
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | ARC Alphen aan den Rijn Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Feyenoord | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Feyenoord U21 | Heracles Almelo | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Heracles Almelo | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Ferencvarosi TC | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aarhus AGF | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Ferencvarosi TC | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Larnaca | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Kilmarnock | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 14:30 | Aberdeen | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AEK Athens | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Saint Mirren | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Aberdeen | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Aberdeen | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-09-2025 18:45 | Dundee United | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 20-09-2025 14:00 | Aberdeen | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish cup winner | 1 | 24/25 |
| Hungarian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 14 |