
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lyonnais II | AS Monaco | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2015 | AS Monaco | Manchester United | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2022 | Manchester United | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sevilla FC | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Manchester United | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2024 | Free player | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-11-2025 23:00 | Club America | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 03:10 | Monterrey | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 23:05 | Chivas Guadalajara | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 01:05 | Monterrey | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2025 03:05 | Cruz Azul | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-10-2025 03:05 | Monterrey | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2025 01:00 | Monterrey | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-10-2025 03:05 | Club Tijuana | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 01:00 | Monterrey | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 02:20 | Toluca | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 2 | 24 16 |
| English League Cup winner | 2 | 23 17 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Europa League Winner | 1 | 16/17 |
| English Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Euro runner-up | 1 | 16 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 15/16 |
| Golden Boy | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |