
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-07-2011 | Vardar Soccer Club | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | SC Freiburg | Vaduz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Vaduz | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2019 | SC Freiburg | FC Cincinnati | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2022 | FC Cincinnati | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Pas Giannina | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Asteras Aktor | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lamia | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-05-2024 15:00 | Lamia | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-04-2024 14:00 | Lamia | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-04-2024 14:00 | Lamia | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-04-2024 14:00 | Panathinaikos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-04-2024 14:00 | Lamia | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-04-2024 16:30 | PAOK Saloniki | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-03-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | Lamia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-03-2024 15:00 | Lamia | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Lamia | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 15:00 | Atromitos Athens | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 16/17 |
| German second tier champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 11/12 |