
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Free player | Zanaco FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Zanaco FC | Buildcon FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Buildcon FC | Zanaco FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2021 | Zanaco FC | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2022 | Vyskov | Real Monarchs | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Real Monarchs | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Vyskov | Metalist 1925 Kharkiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Metalist 1925 Kharkiv | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 15:00 | FC Livyi Bereh | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Sierra Leone | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zambia | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu