
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ajax U19 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Twente Enschede | Feyenoord | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2025 15:45 | FC Twente Enschede | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 17:45 | Volendam | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | FC Twente Enschede | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 13:30 | Groningen | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 20:00 | Rohda Raalte | FC Twente Enschede | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 11:15 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 14:40 | NEC Nijmegen | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 10:15 | FC Twente Enschede | Heracles Almelo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Guinea | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 19:00 | Excelsior SBV | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |