STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Vorskla Poltava U17 | Vorskla Poltava U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vorskla Poltava U19 | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2025 15:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 12:30 | Kudrivka | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu