STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-09-2018 | 36 Lion FC | Banik Ostrava U19 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Banik Ostrava U19 | 36 Lion FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2019 | 36 Lion FC | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Banik Ostrava | Trinec | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Trinec | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2020 | Banik Ostrava | MFK Karvina | - | Cho thuê |
29-06-2020 | MFK Karvina | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2021 | Banik Ostrava | Trinec | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Trinec | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | Banik Ostrava | FK MAS Taborsko | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK MAS Taborsko | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Banik Ostrava | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2024 | Slavia Praha | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Plymouth Argyle | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 16:30 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 18:00 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |