So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.83
0.97
3.25
0.83
2.55
3.85
2.33
Live
0.87
-0.25
-0.98
-0.99
3.5
0.85
2.62
3.95
2.25
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
1.5
0.03
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.95
3.25
0.85
2.35
3.25
2.80
Live
0.83
-0.25
0.98
1.00
3.5
0.80
3.00
3.40
2.15
Run
0.47
-0.25
-0.63
-0.25
1.5
0.17
1.08
7.50
126.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.85
0.98
3.25
0.84
2.36
3.60
2.39
Live
0.89
-0.25
-0.99
0.82
3.25
-0.94
2.57
3.70
2.26
Run
-0.56
0
0.46
-0.11
1.5
0.03
1.14
4.85
69.00
188betSớm
1.00
0
0.84
0.98
3.25
0.84
2.55
3.85
2.34
Live
0.89
-0.25
-0.97
-0.98
3.5
0.86
2.62
3.95
2.25
Run
-0.58
0
0.48
-0.26
1.5
0.16
1.07
8.60
41.00
SbobetSớm
0.96
0
0.86
0.97
3.25
0.83
2.42
3.39
2.30
Live
0.87
-0.25
-0.97
0.87
3.25
-0.99
2.69
3.67
2.18
Run
-0.58
0
0.48
-0.33
1.5
0.23
1.11
5.50
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Salon Palloilijat
ChủHòaKhách
Käpylän Pallo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Salon PalloilijatSo Sánh Sức MạnhKäpylän Pallo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkosliiga-10] Salon Palloilijat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14131010256107.1%
81345861012.5%
60065170100.0%
602461120.0%
[FIN Ykkosliiga-9] Käpylän Pallo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15231023449913.3%
722310168828.6%
80171328190.0%
61141120416.7%

Thành tích đối đầu

Salon Palloilijat            
Chủ - Khách
KaPaSalPa
SalPaKaPa
SalPaKaPa
KaPaSalPa
KaPaSalPa
KaPaSalPa
SalPaKaPa
KaPaSalPa
KaPaSalPa
KaPaSalPa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D221-05-253 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.50-0.27-0.33B-0.980.500.80BT
FIN D205-10-241 - 4
(0 - 1)
6 - 8-0.49-0.25-0.35B0.850.25-0.97BT
FIN D212-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.56-0.26-0.26H-0.980.750.80TX
FIN D219-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.37-0.28-0.43H-0.930.000.81HX
FIN YCUP02-03-240 - 2
(0 - 0)
4 - 0-0.43-0.28-0.39T0.820.001.00TX
FIN D201-10-231 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.47-0.26-0.34H0.880.251.00TX
FIN D221-07-232 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.53-0.26-0.29T0.880.501.00TX
FIN D212-05-232 - 3
(2 - 1)
5 - 9-0.38-0.29-0.41T-0.980.000.86TT
FIN YCUP19-02-230 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.45-0.28-0.35T0.970.250.91TX
FIN D3 A20-07-193 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.30-0.27-0.56B0.82-0.751.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Salon Palloilijat            
Chủ - Khách
JaPSSalPa
SalPaLahti
PK-35 VantaaSalPa
SalPaJIPPO
SalPaSJK Akatemia
SalPaTPS Turku
KaPaSalPa
SalPaEkenas IF Fotboll
SalPaJaPS
HJS AkatemiaSalPa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D204-07-254 - 3
(2 - 2)
11 - 8-0.59-0.24-0.25B0.870.750.95BT
FIN D228-06-251 - 2
(1 - 1)
1 - 10-0.15-0.23-0.70B0.85-1.25-0.97BT
FIN D218-06-253 - 1
(2 - 0)
8 - 7-0.68-0.23-0.17B0.791-0.97BT
FIN D214-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.21-0.27-0.60H-0.97-0.750.85BX
FIN D201-06-250 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.39-0.27-0.41H1.0000.88HX
FIN D225-05-251 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.19-0.22-0.68B0.82-1.25-0.94BH
FIN D221-05-253 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.50-0.27-0.33B-0.980.50.80BT
FIN D217-05-250 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.20-0.23-0.65B0.94-10.94BX
FIN D210-05-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.34-0.25-0.48H-0.97-0.250.85BX
FIN CUP06-05-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.26-0.24-0.62H0.96-0.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 44%

Käpylän Pallo            
Chủ - Khách
KaPaTPS Turku
JIPPOKaPa
SJK AkatemiaKaPa
KaPaEkenas IF Fotboll
JaPSKaPa
KaPaKlubi 04 Helsinki
LahtiKaPa
KaPaSalPa
PK-35 VantaaKaPa
TPS TurkuKaPa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D203-07-254 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.19-0.19-0.700.96-1.250.86T
FIN D229-06-253 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.75-0.19-0.140.941.50.88T
FIN D218-06-255 - 3
(2 - 1)
7 - 6-0.60-0.22-0.260.810.75-0.99T
FIN D214-06-251 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.22-0.22-0.640.92-10.96T
FIN D206-06-252 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.62-0.22-0.25-0.9710.85T
FIN D201-06-250 - 5
(0 - 2)
3 - 11-0.29-0.23-0.560.88-0.751.00T
FIN D225-05-255 - 3
(2 - 1)
6 - 2-0.75-0.19-0.140.961.50.92T
FIN D221-05-253 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.50-0.27-0.33B-0.980.50.80BT
FIN D218-05-254 - 0
(2 - 0)
6 - 10-0.58-0.24-0.250.900.750.98T
FIN D214-05-254 - 2
(2 - 2)
10 - 3-0.83-0.15-0.110.9120.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Salon PalloilijatSo sánh số liệuKäpylän Pallo
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn34
  • 1.7Trung bình mất bàn3.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Salon Palloilijat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Käpylän Pallo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem11XemXem84.6%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Salon Palloilijat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Käpylän Pallo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Salon PalloilijatThời gian ghi bànKäpylän Pallo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    8
    Bàn thắng H1
    4
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Salon PalloilijatChi tiết về HT/FTKäpylän Pallo
  • 0
    1
    T/T
    0
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Salon PalloilijatSố bàn thắng trong H1&H2Käpylän Pallo
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Salon Palloilijat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D218-07-2025KháchTPS Turku5 Ngày
FIN D228-07-2025KháchSJK Akatemia15 Ngày
FIN D202-08-2025ChủKlubi 04 Helsinki20 Ngày
Käpylän Pallo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D219-07-2025ChủLahti6 Ngày
FIN D228-07-2025KháchKlubi 04 Helsinki15 Ngày
FIN D202-08-2025ChủJaPS20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 7.1%Thắng13.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa20.0% [2]
  • [10] 71.4%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng0.0% [0]
  • [3] 21.4%Hòa6.7% [1]
  • [4] 28.6%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    2.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Salon Palloilijat VS Käpylän Pallo ngày 13-07-2025 - Thông tin đội hình