So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.75
0.83
0.75
2
0.95
4.85
3.40
1.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.23
4.5
0.03
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.85
2
0.95
4.75
3.20
1.67
Live
0.95
-0.75
0.85
0.80
2
1.00
5.25
3.30
1.62
Run
-0.43
0
0.32
-0.19
4.5
0.12
67.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
-0.75
0.95
0.82
2
0.94
4.85
3.45
1.60
Live
0.99
-0.75
0.81
0.73
2
-0.93
4.85
3.50
1.59
Run
-0.57
0
0.41
-0.21
4.5
0.10
16.00
4.45
1.20
188betSớm
0.88
-0.75
0.84
0.76
2
0.96
4.85
3.40
1.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.22
4.5
0.04
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.85
0.78
2
-0.98
4.81
3.21
1.58
Live
0.95
-0.75
0.85
0.78
2
-0.98
4.81
3.21
1.58
Run
-0.63
0
0.43
-0.22
4.5
0.08
11.00
4.29
1.21

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata Ladies
ChủHòaKhách
INAC Kobe Leonessa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex Niigata LadiesSo Sánh Sức MạnhINAC Kobe Leonessa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-6] Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11515101316645.5%
62046126833.3%
53114110460.0%
6312731050.0%
[JWEL-1] INAC Kobe Leonessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1191125528181.8%
541012213280.0%
650113315183.3%
65101521683.3%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)INAC (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
INAC (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL09-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.25-0.40-0.48B0.75-0.50-0.93BX
WJLC08-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.31-0.27B0.840.500.92BX
JWL02-11-243 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.75-0.25-0.14B0.90-0.800.80BT
JWL06-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3---B---
JW Cup14-01-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.63-0.26-0.23B0.800.750.96BX
JWL11-11-231 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.77-0.22-0.13B0.80-0.80-0.98TX
WJLC01-10-230 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.70-0.24-0.19T-0.97-0.800.79TX
JWL03-05-231 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.08-0.18-0.86T1.00-1.750.82BX
JWL08-01-232 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.82-0.20-0.10B0.79-0.670.97TT
JWL24-04-220 - 1
(0 - 0)
0 - 9-0.13-0.23-0.80B0.76-1.500.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)AS Elfen Sayama (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
RB Omiya Ardija (W)Albirex Niigata (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Vegalta Sendai (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL13-10-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.29-0.23T0.900.750.80TT
JWL05-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.32-0.31-0.49B0.93-0.250.83BX
JWL27-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.18-0.26-0.72B0.98-10.72BX
JWL20-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.55-0.32-0.25T0.820.51.00TT
JWL14-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.32-0.42H1.0000.76HX
JWL06-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.26-0.32-0.54T0.90-0.50.86TX
JWL31-08-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
JWL23-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.34-0.29T0.930.50.77TX
JWL17-08-250 - 5
(0 - 3)
3 - 3-0.29-0.32-0.51B0.78-0.50.98BT
JWL09-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.24-0.26-0.62T0.96-0.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

INAC Kobe Leonessa            
Chủ - Khách
INAC (W)Vegalta Sendai (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)INAC (W)
Nagano Parceiro (W)INAC (W)
INAC (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nojima Stella (W)INAC (W)
INAC (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
RB Omiya Ardija (W)INAC (W)
INAC (W)AS Elfen Sayama (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)INAC (W)
INAC (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL13-10-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.79-0.21-0.120.901.50.80X
JWL05-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.12-0.21-0.790.84-1.50.92X
JWL27-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.13-0.23-0.790.74-1.50.96X
JWL21-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.42-0.33-0.380.810-0.99H
JWL15-09-251 - 5
(0 - 2)
4 - 5-0.10-0.20-0.820.97-1.50.85T
JWL06-09-255 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.79-0.21-0.120.891.50.87T
JWL30-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.12-0.23-0.760.98-1.250.84X
JWL23-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.83-0.21-0.110.801.50.90T
JWL17-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.25-0.32-0.540.92-0.50.84T
JWL10-08-252 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.43-0.32-0.360.750-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Albirex Niigata LadiesSo sánh số liệuINAC Kobe Leonessa
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
INAC Kobe Leonessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Albirex Niigata Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60150.0%Xem116.7%466.7%Xem
INAC Kobe Leonessa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex Niigata LadiesThời gian ghi bànINAC Kobe Leonessa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesChi tiết về HT/FTINAC Kobe Leonessa
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Albirex Niigata LadiesSố bàn thắng trong H1&H2INAC Kobe Leonessa
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025KháchVegalta Sendai (W)15 Ngày
JWL08-11-2025ChủJEF United Ichihara Chiba (W)21 Ngày
JWL20-12-2025KháchUrawa Red Diamonds (W)63 Ngày
INAC Kobe Leonessa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025ChủNojima Stella (W)15 Ngày
JWL08-11-2025KháchUrawa Red Diamonds (W)21 Ngày
JWL20-12-2025KháchCerezo Osaka Sakai (W)63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng81.8% [9]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [9]
  • [5] 45.5%Bại9.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng45.5% [5]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 36.4%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.27
  • TB mất điểm
    0.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Albirex Niigata Ladies VS INAC Kobe Leonessa ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình