Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] FC Nantes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Paris FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
FC Nantes |
Chủ - Khách |
---|
AngersNantes |
NantesRennes |
NantesGuingamp |
NantesStade Lavallois MFC |
NantesMontpellier |
AJ AuxerreNantes |
NantesAngers |
NantesToulouse |
NantesParis Saint Germain (PSG) |
RennesNantes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | B | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 26-07-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
INT CF | 12-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | T | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | X |
FRA D1 | 17-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.61 | -0.24 | -0.20 | T | 0.82 | 0.75 | -0.94 | T | T |
FRA D1 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
FRA D1 | 04-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.25 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
FRA D1 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.32 | -0.30 | -0.43 | H | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | X |
FRA D1 | 22-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.14 | -0.18 | -0.74 | H | 0.95 | -1.5 | 0.93 | B | X |
FRA D1 | 18-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | B | -0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Paris FC |
Chủ - Khách |
---|
Paris FCUNFP |
Paris FCLe Havre |
FC SionParis FC |
Saint EtienneParis FC |
Paris FCSaint Gilloise |
Paris FCAjaccio |
MartiguesParis FC |
Rodez AveyronParis FC |
Paris FCBastia |
GrenobleParis FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
INT CF | 25-07-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 2 | -0.45 | -0.27 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 16-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.24 | -0.27 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | -0.98 | X | ||
FRA D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | 0.80 | 1 | -0.98 | X | ||
FRA D2 | 02-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.17 | -0.24 | -0.71 | 0.80 | -1.25 | 0.96 | X | ||
FRA D2 | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
FRA D2 | 19-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
FRA D2 | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.25 | -0.29 | -0.57 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
FC Nantes |
FC Nantes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 17-08-2025 | Chủ | Paris Saint Germain (PSG) | 8 Ngày |
FRA D1 | 24-08-2025 | Khách | Strasbourg | 15 Ngày |
FRA D1 | 30-08-2025 | Chủ | AJ Auxerre | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 17-08-2025 | Khách | Angers | 8 Ngày |
FRA D1 | 23-08-2025 | Khách | Marseille | 14 Ngày |
FRA D1 | 31-08-2025 | Chủ | Metz | 22 Ngày |