So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.75
0.88
0.80
2.25
0.90
4.05
3.30
1.66
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.93
0.85
2.25
0.95
4.50
3.40
1.67
Live
0.90
-0.75
0.90
0.93
2.25
0.88
5.00
3.40
1.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.83
-0.75
0.99
0.93
2.25
0.87
4.15
3.40
1.71
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
-0.75
0.89
0.81
2.25
0.91
4.05
3.30
1.66
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.99
0.94
2.25
0.88
4.28
3.23
1.67
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Olympiakos Nicosia FC
ChủHòaKhách
Apollon Limassol FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Olympiakos Nicosia FCSo Sánh Sức MạnhApollon Limassol FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-11] Olympiakos Nicosia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
713371161114.3%
3120435833.3%
4013381110.0%
613268616.7%
[CYP First Division-6] Apollon Limassol FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
74038812657.1%
3201436766.7%
4202456550.0%
630378950.0%

Thành tích đối đầu

Olympiakos Nicosia FC            
Chủ - Khách
Apollon Limassol FCOlympiakos Nicosia FC
Apollon Limassol FCOlympiakos Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FCApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCOlympiakos Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FCApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCOlympiakos Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FCApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCOlympiakos Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FCApollon Limassol FC
Olympiakos Nicosia FCApollon Limassol FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-08-253 - 2
(1 - 0)
- ---B---
CYP D127-01-232 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.77-0.22-0.13B0.79-0.80-0.97TT
CYP D121-10-221 - 1
(0 - 0)
3 - 13-0.26-0.30-0.56H0.80-0.75-0.98BX
CYP D130-01-222 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.76-0.24-0.16B0.82-0.800.88TT
CYP D131-10-210 - 2
(0 - 0)
1 - 10-0.34-0.31-0.47B0.91-0.250.91BX
CYP D104-05-212 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.78-0.22-0.13H0.99-0.670.83TT
CYP D121-03-210 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.13-0.21-0.78B0.88-1.500.94BX
CYP D117-01-212 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.76-0.22-0.15B0.81-0.80-0.99TT
CYP D119-10-200 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.21-0.26-0.66B0.84-1.000.98BX
CYP D112-01-200 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.29-0.29-0.52B0.91-0.500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Olympiakos Nicosia FC            
Chủ - Khách
Olympiakos Nicosia FCE.N.Paralimniou
AEP PaphosOlympiakos Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FCKrasava ENY Ypsonas FC
Aris LimassolOlympiakos Nicosia FC
Nea SalamisOlympiakos Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FCAnorthosis Famagusta FC
AEL LimassolOlympiakos Nicosia FC
Anorthosis Famagusta FCOlympiakos Nicosia FC
Apollon Limassol FCOlympiakos Nicosia FC
Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D104-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.50-0.33-0.29H-0.990.50.75TH
CYP D127-09-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.86-0.17-0.09B-0.9820.80TH
CYP D119-09-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.42-0.32-0.38H0.810-0.99HX
CYP D115-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.82-0.19-0.11B0.911.750.85BX
INT CF06-09-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5---H--
CYP D130-08-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.31-0.30-0.51T0.80-0.50.96TT
CYP D122-08-252 - 0
(2 - 0)
6 - 8-0.68-0.24-0.18B0.851-0.99BX
INT CF13-08-250 - 2
(0 - 1)
- -0.63-0.27-0.24T0.800.750.90TX
INT CF06-08-253 - 2
(1 - 0)
- ---B--
INT CF23-07-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Apollon Limassol FC            
Chủ - Khách
Akritas ChlorakaApollon Limassol FC
APOEL NicosiaApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCE.N.Paralimniou
AEP PaphosApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCKrasava ENY Ypsonas FC
Aris LimassolApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCOmonia Aradippou
APOEL NicosiaApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCOlympiakos Nicosia FC
Krasava ENY Ypsonas FCApollon Limassol FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D104-10-250 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.19-0.26-0.680.88-10.88X
CYP D128-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.53-0.31-0.270.880.50.94X
CYP D121-09-253 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.27-0.170.9310.89T
CYP D113-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.72-0.24-0.160.961.250.80X
CYP D129-08-250 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.71-0.24-0.170.961.250.80T
CYP D123-08-253 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.63-0.26-0.220.830.75-0.97T
INT CF16-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.70-0.26-0.190.7610.94X
INT CF09-08-251 - 2
(1 - 0)
0 - 3-----
INT CF06-08-253 - 2
(1 - 0)
- ---B--
INT CF02-08-252 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Olympiakos Nicosia FCSo sánh số liệuApollon Limassol FC
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Olympiakos Nicosia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Apollon Limassol FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Olympiakos Nicosia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Apollon Limassol FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Olympiakos Nicosia FCThời gian ghi bànApollon Limassol FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Olympiakos Nicosia FCChi tiết về HT/FTApollon Limassol FC
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Olympiakos Nicosia FCSố bàn thắng trong H1&H2Apollon Limassol FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Olympiakos Nicosia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D101-11-2025KháchOmonia Aradippou7 Ngày
CYP D108-11-2025KháchAkritas Chloraka14 Ngày
CYP D122-11-2025ChủAEK Larnaca28 Ngày
Apollon Limassol FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D101-11-2025ChủAEK Larnaca7 Ngày
CYP D108-11-2025KháchEthnikos Achnas FC14 Ngày
CYP D122-11-2025ChủOmonia Nicosia FC28 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng57.1% [4]
  • [3] 42.9%Hòa0.0% [4]
  • [3] 42.9%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng28.6% [2]
  • [2] 28.6%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 42.86%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Olympiakos Nicosia FC VS Apollon Limassol FC ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình