Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GUA Liga Nacional-1] Deportivo Mixco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 16 | 1 | 71.4% |
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% |
[GUA Liga Nacional-7] C.S.D. Comunicaciones |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 8 | 7 | 28.6% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 | 6 | 50.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Deportivo Mixco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 05-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
GUA D1 | 18-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.68 | -0.29 | -0.18 | B | 0.93 | 1.00 | 0.77 | H | T |
GUA D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
GUA D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 28-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 23-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 26-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 09-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 07-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 15-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Deportivo Mixco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 04-05-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 01-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.39 | -0.36 | -0.39 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
GUA D1 | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 24-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | T | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | T |
GUA D1 | 20-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 17-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
GUA D1 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 10-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | H | 0.92 | 1 | 0.78 | T | X |
GUA D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
C.S.D. Comunicaciones |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 01-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.45 | -0.34 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | H | ||
GUA D1 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 24-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.59 | -0.31 | -0.26 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | ||
GUA D1 | 20-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
GUA D1 | 18-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.52 | -0.33 | -0.30 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
GUA D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 06-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.61 | -0.32 | -0.23 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | T | ||
GUA D1 | 03-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 0 | -0.45 | -0.34 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
GUA D1 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Deportivo Mixco |
Deportivo Mixco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 03-08-2025 | Khách | Malacateco | 7 Ngày |
GUA D1 | 10-08-2025 | Chủ | Xelaju MC | 14 Ngày |
GUA D1 | 17-08-2025 | Khách | Deportivo Mictlan | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 03-08-2025 | Chủ | Guastatoya | 7 Ngày |
GUA D1 | 10-08-2025 | Khách | CSD Municipal | 14 Ngày |
GUA D1 | 17-08-2025 | Chủ | Marquense | 21 Ngày |