So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.75
1.00
0.82
2.5
0.98
1.61
3.90
4.55
Live
-0.98
0.75
0.86
-0.94
2.5
0.80
1.80
3.45
3.95
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.18
2.5
0.04
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0.75
0.95
0.88
2.5
0.98
1.70
3.80
4.75
Live
0.98
0.75
0.88
0.98
2.5
0.88
1.72
3.60
4.50
Run
0.30
0
-0.40
-0.15
2.5
0.09
401.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.74
0.75
-0.94
0.79
2.5
-0.99
1.54
3.75
4.85
Live
0.99
0.75
0.91
1.00
2.5
0.88
1.66
3.60
4.60
Run
0.33
0
-0.45
-0.17
2.5
0.08
102.00
8.40
1.03
188betSớm
0.83
0.75
-0.99
0.83
2.5
0.99
1.61
3.90
4.55
Live
-0.95
0.75
0.85
0.88
2.5
1.00
1.80
3.55
3.80
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.17
2.5
0.05
20.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.93
1
0.75
0.80
2.5
1.00
1.55
3.56
4.62
Live
-0.98
0.75
0.88
0.94
2.5
0.94
1.71
3.50
4.28
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Luton Town
ChủHòaKhách
Mansfield Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Luton TownSo Sánh Sức MạnhMansfield Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League One-14] Luton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
125161415161441.7%
63035691650.0%
62139971133.3%
6114713416.7%
[ENG EFL League One-9] Mansfield Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12534181418941.7%
5311105101260.0%
7223898728.6%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Luton Town            
Chủ - Khách
Luton TownMansfield Town
Mansfield TownLuton Town
Mansfield TownLuton Town
Luton TownMansfield Town
Mansfield TownLuton Town
Luton TownMansfield Town
Mansfield TownLuton Town
Luton TownMansfield Town
Luton TownMansfield Town
Mansfield TownLuton Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L202-04-182 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.56-0.29-0.25T0.800.50-0.93TT
ENG L226-08-172 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.45-0.29-0.36H-0.970.250.85TT
ENG L217-04-171 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.29-0.41H0.980.000.90HX
ENG L222-10-161 - 1
(0 - 1)
13 - 5-0.53-0.28-0.26H0.900.500.98TX
ENG L223-01-160 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.48-0.30-0.33T0.930.250.95TX
ENG L219-09-151 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.50-0.30-0.30T-0.970.500.85TX
ENG L217-02-151 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.36-0.30-0.45B-0.94-0.250.80BX
ENG L229-11-143 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.57-0.29-0.24T0.980.750.90TT
ENG Conf23-02-132 - 3
(1 - 2)
- -0.44-0.31-0.37B0.960.250.90BT
ENG Conf18-11-122 - 2
(1 - 1)
- -0.43-0.31-0.36H-0.900.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Luton Town            
Chủ - Khách
Cambridge UnitedLuton Town
Stevenage BoroughLuton Town
BlackpoolLuton Town
Luton TownDoncaster Rovers
Lincoln CityLuton Town
Luton TownPlymouth Argyle
Luton TownBarnet
Burton AlbionLuton Town
Luton TownCardiff City
Luton TownWigan Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EFL Trophy07-10-253 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.34-0.28-0.49B0.99-0.250.83BT
ENG L104-10-252 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.37-0.31-0.43B-0.9500.77BX
ENG L130-09-252 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.33-0.29-0.48H0.98-0.250.84BT
ENG L127-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.58-0.28-0.23T0.930.750.89TX
ENG L120-09-253 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.30-0.31-0.50B0.80-0.5-0.98BT
ENG L113-09-252 - 3
(1 - 2)
16 - 3-0.68-0.24-0.18B0.8211.00HT
EFL Trophy02-09-254 - 1
(3 - 0)
9 - 6-0.73-0.23-0.15T0.901.250.92TT
ENG L130-08-250 - 3
(0 - 2)
6 - 4-0.22-0.27-0.61T0.96-0.750.86TT
ENG L123-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.50-0.30-0.30B1.000.50.82BX
ENG L119-08-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.63-0.27-0.20T0.800.75-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Mansfield Town            
Chủ - Khách
Mansfield TownNewcastle U21
ReadingMansfield Town
Mansfield TownRotherham United
Port ValeMansfield Town
Mansfield TownStevenage Borough
Mansfield TownHarrogate Town
Wycombe WanderersMansfield Town
Lincoln CityMansfield Town
EvertonMansfield Town
Mansfield TownLeyton Orient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EFL Trophy15-10-252 - 2
(1 - 1)
12 - 2-0.80-0.18-0.120.951.750.87T
ENG L104-10-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.45-0.29-0.360.990.250.83X
ENG L127-09-252 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.55-0.29-0.260.820.51.00T
ENG L120-09-252 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.48-0.30-0.320.840.250.98T
ENG L113-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.42-0.32-0.360.770-0.95X
EFL Trophy09-09-250 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.63-0.25-0.220.800.75-0.98X
ENG L106-09-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
ENG L130-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.45-0.30-0.340.980.250.84X
ENG LC27-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.81-0.19-0.101.001.750.82X
ENG L123-08-254 - 1
(2 - 1)
7 - 7-0.38-0.29-0.43-0.9800.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Luton TownSo sánh số liệuMansfield Town
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Luton Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Mansfield Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Luton Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Mansfield Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Luton TownThời gian ghi bànMansfield Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Luton TownChi tiết về HT/FTMansfield Town
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Luton TownSố bàn thắng trong H1&H2Mansfield Town
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Luton Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L125-10-2025KháchNorthampton Town7 Ngày
EFL Trophy28-10-2025ChủBrighton U2110 Ngày
ENG L108-11-2025KháchStockport County21 Ngày
Mansfield Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L125-10-2025ChủWigan Athletic7 Ngày
EFL Trophy04-11-2025KháchHuddersfield Town17 Ngày
ENG L108-11-2025KháchNorthampton Town21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng41.7% [5]
  • [1] 8.3%Hòa25.0% [5]
  • [6] 50.0%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [3] 25.0%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Luton Town VS Mansfield Town ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình