[CSL-13] Shenzhen Peng City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 2 | 15 | 28 | 50 | 20 | 13 | 26.1% |
12 | 5 | 1 | 6 | 23 | 21 | 16 | 12 | 41.7% |
11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 29 | 4 | 15 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 | 3 | 16.7% |
[CSL-5] Shandong Taishan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 4 | 7 | 51 | 35 | 40 | 5 | 52.2% |
12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 12 | 26 | 3 | 66.7% |
11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 23 | 14 | 6 | 36.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
Shenzhen Peng City FC |
Chủ - Khách |
---|
Shandong TaishanShenzhen Xinpengcheng |
Shenzhen XinpengchengShandong Taishan |
Shandong TaishanShenzhen Xinpengcheng |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 11-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 5 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | B | 0.75 | -0.80 | 0.95 | B | T |
CHA CSL | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | B | 0.97 | 0.00 | 0.73 | B | T |
CHA CSL | 16-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | B | 0.80 | -0.57 | 0.90 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shenzhen Peng City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 08-08-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.24 | B | 0.71 | 0.75 | 0.99 | B | T |
CHA CSL | 03-08-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
CHA CSL | 26-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 19-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.52 | -0.31 | -0.32 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
CHA CSL | 30-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | H |
CHA CSL | 25-06-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | B | 0.85 | 2 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 18-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
CHA CSL | 14-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.16 | -0.22 | -0.77 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | T |
CFC | 21-05-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.39 | -0.31 | -0.41 | H | 0.94 | 0 | 0.82 | H | T |
CHA CSL | 10-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | B | 0.78 | 1.5 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.71 | -0.23 | -0.22 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | X | ||
CHA CSL | 27-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.17 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 19-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
CHA CSL | 30-06-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 0 | -0.37 | -0.27 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
CHA CSL | 25-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
CFC | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 14-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | X | ||
CFC | 21-05-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.09 | -0.16 | -0.88 | 0.92 | -2 | 0.84 | T | ||
CHA CSL | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 10-05-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.31 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Shenzhen Peng City FC |
Shenzhen Peng City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 24-08-2025 | Khách | Changchun Yatai | 8 Ngày |
CHA CSL | 31-08-2025 | Chủ | Meizhou Hakka | 15 Ngày |
CHA CSL | 14-09-2025 | Khách | Dalian Zhixing | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 24-08-2025 | Chủ | Qingdao Youth Island | 8 Ngày |
CHA CSL | 31-08-2025 | Chủ | Beijing Guoan | 15 Ngày |
CHA CSL | 12-09-2025 | Khách | Shanghai Shenhua | 27 Ngày |