

| [CWSL-11] Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | 17 | 11 | 18.2% |
| 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 14 | 8 | 36.4% |
| 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 23 | 3 | 11 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [CWSL-1] Wuhan Jianghan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 50 | 1 | 68.2% |
| 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 7 | 26 | 2 | 72.7% |
| 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 3 | 24 | 1 | 63.6% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 15 | 83.3% |
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | - | |||
| CWPL | 02-12-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.77 | -0.27 | 0.93 | T | ||
| CWPL | 13-08-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | - | |||
| CWPL | 19-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | - | |||
| CWPL | 05-09-20 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
| Chinese STU | 03-07-18 | 2 - 2 (2 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.20 | 0.90 | -0.80 | 0.80 | T | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN WC | 14-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN WC | 11-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN WC | 08-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 30-06-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 4 - 8 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | 0.77 | 1 | 0.93 | T | ||
| CWPL | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.15 | -0.24 | -0.77 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | X | ||
| CWPL | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.25 | -0.31 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
| CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
| CWPL | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.30 | -0.34 | -0.51 | 0.99 | -0.25 | 0.71 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 40%
| Wuhan Jianghan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.06 | -0.13 | -0.96 | 0.80 | -2.5 | 0.90 | X | ||
| CHN WC | 14-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN WC | 11-07-24 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN WC | 08-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
| CWPL | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| CWPL | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CWPL | 11-08-2024 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 8 Ngày |
| CWPL | 18-08-2024 | Khách | ShanXi zhidan (W) | 15 Ngày |
| CWPL | 24-08-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CWPL | 10-08-2024 | Chủ | Shandong Ticai (W) | 7 Ngày |
| CWPL | 17-08-2024 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 14 Ngày |
| CWPL | 24-08-2024 | Khách | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 Ngày |

