So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

HenanWomen
ChủHòaKhách
Changchun DazhongzhuoyueWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HenanWomenSo Sánh Sức MạnhChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-12] HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18161113319125.6%
10136111961210.0%
80352123120.0%
60243920.0%
[CWSL-7] Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775222028736.8%
834110713637.5%
11434121315536.4%
614156716.7%

Thành tích đối đầu

HenanWomen            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL14-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.82-0.20-0.13H0.75-0.670.95TX
CHN WC11-07-241 - 3
(0 - 1)
- ---B---
CWPL29-06-245 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.14B0.90-0.800.92BT
CWPL24-03-243 - 3
(1 - 1)
6 - 3---H---
CWPL19-11-232 - 1
(1 - 1)
3 - 1---B---
CWPL10-05-230 - 1
(0 - 0)
- -0.08-0.16-0.91B0.95-2.000.75BX
CWPL18-11-226 - 0
(4 - 0)
- ---B0.80-0.500.80BT
CWPL11-05-220 - 5
(0 - 2)
- ---B---
CWPL22-10-213 - 0
(2 - 0)
- ---B---
CWPL10-10-200 - 2
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

HenanWomen            
Chủ - Khách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Hangzhou YinHang (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong (W)
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Hangzhou YinHang (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL02-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2---B--
CWPL26-07-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
CWPL23-07-251 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.40-0.31-0.40B0.8800.88BT
CWPL20-07-251 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.40-0.33-0.42B0.9000.80BT
CWPL21-06-253 - 0
(1 - 0)
- ---B--
CWPL14-06-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL11-06-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.47-0.33-0.35T0.900.250.80TT
CWPL08-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.85-0.20-0.10B0.901.750.80TX
CWPL19-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4---B--
CWPL14-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.82-0.20-0.13H0.751.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Changchun DazhongzhuoyueWomen            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Changchun Masses Properties (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)ShanXi zhidan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL03-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.31-0.340.930.250.83X
CWPL27-07-250 - 0
(0 - 0)
- -----
CWPL23-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.51-0.33-0.280.960.50.80H
CWPL20-07-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.34-0.480.85-0.250.85T
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.270.760.50.94X
CWPL15-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.71-0.27-0.170.7710.93X
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.70-0.27-0.190.8010.90X
CWPL08-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.15-0.26-0.740.75-1.250.95X
CWPL20-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.68-0.25-0.220.8510.85T
CWPL14-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.82-0.20-0.13H0.751.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

HenanWomenSo sánh số liệuChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
HenanWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
624033.3%Xem350.0%350.0%Xem
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HenanWomenThời gian ghi bànChangchun DazhongzhuoyueWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HenanWomenChi tiết về HT/FTChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    10
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
HenanWomenSố bàn thắng trong H1&H2Changchun DazhongzhuoyueWomen
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    11
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HenanWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL16-08-2025KháchJiangsu Wuxi (W)3 Ngày
CWPL24-08-2025KháchWuhan Jianghan (W)11 Ngày
CWPL31-08-2025ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)18 Ngày
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL17-08-2025ChủWuhan Jianghan (W)4 Ngày
CWPL24-08-2025ChủShandong (W)11 Ngày
CWPL30-08-2025KháchLiaoning Shenbei Hefeng (W)17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.6%Thắng36.8% [7]
  • [6] 33.3%Hòa36.8% [7]
  • [11] 61.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng21.1% [4]
  • [3] 16.7%Hòa15.8% [3]
  • [6] 33.3%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

HenanWomen VS Changchun DazhongzhuoyueWomen ngày 13-08-2025 - Thông tin đội hình