Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Pirin Blagoevgrad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] Belasitsa Petrich |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Pirin Blagoevgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.36 | -0.40 | H | 0.90 | 0.00 | 0.80 | H | T |
INT CF | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 01-07-23 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 02-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 07-07-18 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D1 | 05-04-09 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D1 | 15-09-08 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D1 | 09-04-08 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D1 | 07-10-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pirin Blagoevgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 08-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.27 | -0.34 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | T |
BUL D2 | 04-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | T | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | X |
BUL D2 | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.36 | -0.40 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | T |
BUL D2 | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.51 | -0.36 | -0.28 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
BUL D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
BUL D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 04-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.40 | -0.36 | -0.39 | T | 0.82 | 0 | 0.88 | T | X |
BUL Cup | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 15 | -0.08 | -0.20 | -0.84 | H | 0.98 | -1.5 | 0.78 | B | X |
BUL D2 | 24-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.67 | -0.28 | -0.20 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
BUL D2 | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Belasitsa Petrich |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 09-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.83 | -0.22 | -0.11 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
BUL D2 | 04-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.57 | -0.32 | -0.23 | 1.00 | 0.75 | 0.76 | X | ||
BUL D2 | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.36 | -0.40 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | T |
BUL D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.46 | -0.37 | -0.31 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
BUL D2 | 16-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.50 | -0.35 | -0.31 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
BUL D2 | 11-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | 1.00 | 0.5 | 0.76 | T | ||
BUL D2 | 04-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
BUL Cup | 31-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.08 | -0.20 | -0.88 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | T | ||
BUL D2 | 24-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Pirin Blagoevgrad |
Pirin Blagoevgrad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Chủ | Fratria | 21 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Khách | Botev Plovdiv II | 28 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Chủ | CSKA Sofia B | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Khách | Etar | 21 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Chủ | Marek Dupnitza | 28 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Khách | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 35 Ngày |