So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
-1.75
0.78
0.85
3.25
0.95
9.30
5.90
1.17
Live
-0.98
-2
0.80
0.88
3.5
0.92
11.00
6.90
1.13
Run
0.13
-0.25
-0.31
-0.27
5.5
0.07
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.75
0.85
0.85
3.25
0.95
9.00
5.25
1.22
Live
0.85
-2.25
0.95
0.98
3.75
0.83
12.00
6.50
1.17
Run
-0.29
0
0.20
-0.19
5.5
0.12
41.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.91
-1.75
0.83
0.85
3.25
0.89
9.20
6.10
1.18
Live
-0.88
-2
0.71
0.58
3.25
-0.76
9.70
7.30
1.13
Run
-0.22
0
0.06
-0.26
5.5
0.14
100.00
7.30
1.03
188betSớm
-0.95
-1.75
0.79
0.86
3.25
0.96
9.30
5.90
1.18
Live
-0.93
-2
0.76
0.89
3.5
0.93
11.00
6.90
1.13
Run
0.44
-0.25
-0.60
-0.48
5.5
0.30
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
-1.75
0.73
0.83
3.25
0.95
7.70
5.30
1.17
Live
-0.85
-1.75
0.65
0.71
3.25
-0.92
8.40
5.80
1.16
Run
0.30
-0.25
-0.46
-0.39
5.5
0.25
65.00
7.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Vaxjo Women
ChủHòaKhách
BK Hacken Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vaxjo WomenSo Sánh Sức MạnhBK Hacken Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165292534171031.3%
8125101851412.5%
8404151612650.0%
6231128933.3%
[SWE Damallsvenskan-2] BK Hacken Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161204571436275.0%
8602331118375.0%
860224318275.0%
65012641583.3%

Thành tích đối đầu

Vaxjo Women            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.91-0.15-0.09B0.86-0.440.84TT
SWE WD130-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.86-0.17-0.09B-0.98-0.500.80BT
SWE WD108-05-240 - 3
(0 - 3)
1 - 5-0.18-0.22-0.72B0.87-1.250.89BH
SWEC-W09-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B---
SWE WD125-06-233 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.96-0.10-0.06B0.86-0.360.96BX
SWE WD102-04-230 - 4
(0 - 1)
- ---B---
SWEC-W05-03-230 - 4
(0 - 2)
- ---B---
SWE WD125-09-211 - 1
(0 - 0)
3 - 15-0.07-0.13-0.93H-0.99-2.250.81BX
INT CF13-08-212 - 3
(0 - 0)
- ---B---
SWE WD123-04-212 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.93-0.12-0.07B0.93-0.400.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vaxjo Women            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Malmo (W)Vaxjo (W)
Kristianstads DFF (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Malmo (W)
Pitea IF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-08-250 - 4
(0 - 3)
9 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8201.00TT
INT CF01-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H--
INT CF26-07-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
SWE WD122-06-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.27-0.29B0.790.50.97BT
SWE WD114-06-251 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.35-0.31-0.46H0.90-0.250.92BX
SWE WD107-06-252 - 3
(1 - 1)
1 - 4-0.48-0.29-0.35T0.840.250.98TT
SWE WD124-05-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.53-0.29-0.30B0.890.50.93BX
SWE WD116-05-252 - 4
(0 - 1)
6 - 4-0.29-0.29-0.55B0.93-0.50.83BT
SWE WD111-05-250 - 1
(0 - 0)
13 - 3-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TX
SWE WD103-05-252 - 3
(2 - 1)
8 - 3-0.26-0.28-0.57B0.80-0.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

BK Hacken Women            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Djurgardens (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Valerenga (W)BK Hacken (W)
Pitea IF (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)AIK Solna (W)
Linkopings (W)BK Hacken (W)
FC Rosengard (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Alingsas (W)
BK Hacken (W)Brommapojkarna (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD109-08-254 - 1
(0 - 0)
5 - 2-----
INT CF02-08-256 - 2
(3 - 1)
- -----
INT CF27-07-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-----
SWE WD119-06-250 - 5
(0 - 2)
6 - 3-0.12-0.19-0.810.98-1.50.78T
SWE WD114-06-256 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.93-0.13-0.070.952.50.87T
SWE WD109-06-250 - 5
(0 - 1)
0 - 13-0.12-0.18-0.850.75-20.95T
SWE WD124-05-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.19-0.24-0.700.79-1.25-0.97X
SWE WD116-05-256 - 1
(2 - 0)
12 - 0-0.99-0.10-0.070.843.750.86T
SWE WD111-05-256 - 1
(5 - 0)
11 - 1-0.92-0.13-0.070.922.50.90T
SWE WD105-05-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.48-0.32-0.310.810.25-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Vaxjo WomenSo sánh số liệuBK Hacken Women
  • 17Tổng số ghi bàn39
  • 1.7Trung bình ghi bàn3.9
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Vaxjo Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
BK Hacken Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Vaxjo Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
BK Hacken Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vaxjo WomenThời gian ghi bànBK Hacken Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    5
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vaxjo WomenChi tiết về HT/FTBK Hacken Women
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Vaxjo WomenSố bàn thắng trong H1&H2BK Hacken Women
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vaxjo Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD124-08-2025KháchFC Rosengard (W)7 Ngày
SWE WD131-08-2025KháchMalmo (W)14 Ngày
SWE WD107-09-2025ChủLinkopings (W)21 Ngày
BK Hacken Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD124-08-2025ChủIFK Norrkoping DFK (W)7 Ngày
SWE WD131-08-2025KháchVittsjo GIK (W)14 Ngày
SWE WD107-09-2025ChủKristianstads DFF (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng75.0% [12]
  • [2] 12.5%Hòa0.0% [12]
  • [9] 56.3%Bại25.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng37.5% [6]
  • [2] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [5] 31.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    2.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    3.56
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.06
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    4.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Vaxjo Women VS BK Hacken Women ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình