So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.83
0.89
2.75
0.87
2.46
3.50
2.33
Live
0.96
0
0.90
0.83
2.5
-0.99
2.50
3.50
2.41
Run
-0.48
0
0.34
-0.29
1.5
0.13
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.90
2.75
0.90
2.63
3.25
2.50
Live
0.90
0
0.90
0.97
2.75
0.82
2.62
3.30
2.62
Run
-0.50
0
0.37
-0.11
1.5
0.06
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
0
0.85
0.88
2.75
0.88
2.46
3.40
2.39
Live
0.96
0
0.92
0.99
2.75
0.87
2.46
3.35
2.41
Run
-0.55
0
0.43
-0.23
1.5
0.09
124.00
6.70
1.06
188betSớm
0.94
0
0.84
0.90
2.75
0.88
2.46
3.50
2.33
Live
0.97
0
0.91
0.84
2.5
-0.98
2.50
3.50
2.41
Run
-0.47
0
0.35
-0.28
1.5
0.14
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.95
0
0.91
0.94
2.75
0.90
2.49
3.21
2.44
Live
-0.95
0
0.83
0.86
2.5
1.00
2.63
3.16
2.35
Run
-0.62
0
0.50
-0.22
1.5
0.10
200.00
8.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Omonia Aradippou
ChủHòaKhách
Nea Salamis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Omonia AradippouSo Sánh Sức MạnhNea Salamis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-14] Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3085172655551426.7%
154471525161526.7%
1541101130131526.7%
6213910733.3%
[CYP First Division-20] Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3057182656392016.7%
153391328121720.0%
152491328101613.3%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Omonia Aradippou            
Chủ - Khách
Nea SalamisOmonia Aradippou
Omonia AradippouNea Salamis
Nea SalamisOmonia Aradippou
Omonia AradippouNea Salamis
Nea SalamisOmonia Aradippou
Omonia AradippouNea Salamis
Nea SalamisOmonia Aradippou
Omonia AradippouNea Salamis
Nea SalamisOmonia Aradippou
Nea SalamisOmonia Aradippou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D101-03-252 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.53-0.29-0.30T0.900.500.92TT
CYP D101-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.29-0.47T0.85-0.250.97TX
CYP D217-04-222 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.83-0.19-0.10B0.94-0.570.82BX
CYP D211-12-211 - 2
(0 - 1)
8 - 2---B---
INT CF30-07-200 - 0
(0 - 0)
- ---H---
INT CF14-11-191 - 3
(0 - 1)
0 - 4---B---
INT CF11-10-182 - 1
(2 - 0)
4 - 4---B---
CYP Cup02-12-150 - 3
(0 - 3)
- ---B---
INT CF18-08-143 - 2
(3 - 1)
10 - 3---B---
INT CF20-08-111 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Omonia Aradippou            
Chủ - Khách
E.N.ParalimniouOmonia Aradippou
Omonia AradippouAEL Limassol
Omonia AradippouAEK Larnaca
Nea SalamisOmonia Aradippou
Omonia AradippouEthnikos Achnas FC
Omonia Nicosia FCOmonia Aradippou
Omonia AradippouAEP Paphos
Apollon Limassol FCOmonia Aradippou
APOEL NicosiaOmonia Aradippou
Omonia AradippouOmonia 29is Maiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D130-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.31-0.38B0.770-0.95BX
CYP D115-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.43B1.0000.82BT
CYP D109-03-252 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.11-0.19-0.83T0.89-1.750.93TX
CYP D101-03-252 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.53-0.29-0.30T0.900.50.92TT
CYP D123-02-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.36-0.30-0.47H0.80-0.250.90BT
CYP D116-02-253 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.88-0.15-0.09B0.7920.97HT
CYP D108-02-250 - 2
(0 - 1)
1 - 14-0.10-0.17-0.85B-0.98-1.750.80BX
CYP D102-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.75-0.24-0.14B0.911.250.91TX
CYP D126-01-257 - 0
(3 - 0)
8 - 0-0.89-0.15-0.08B-0.982.250.80BT
CYP D121-01-251 - 0
(0 - 0)
8 - 9-0.45-0.32-0.35T0.960.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Nea Salamis            
Chủ - Khách
Nea SalamisKarmiotissa Polemidion
Ethnikos Achnas FCNea Salamis
Apollon Limassol FCNea Salamis
Nea SalamisOmonia Aradippou
Omonia 29is MaiouNea Salamis
Nea SalamisKarmiotissa Polemidion
E.N.ParalimniouNea Salamis
Nea SalamisAris Limassol
AEL LimassolNea Salamis
Nea SalamisAnorthosis Famagusta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D130-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99X
CYP D116-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.49-0.29-0.350.840.250.98X
CYP D108-03-251 - 1
(0 - 0)
14 - 3-0.69-0.24-0.180.801-0.98X
CYP D101-03-252 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.53-0.29-0.30T0.900.50.92TT
CYP D122-02-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.33-0.29-0.500.93-0.250.77T
CYP D114-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.49-0.29-0.340.800.25-0.98T
CYP D109-02-252 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.36-0.30-0.460.83-0.250.99X
CYP D101-02-252 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.14-0.21-0.770.85-1.50.97T
CYP D124-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.53-0.29-0.300.900.50.92X
CYP D118-01-250 - 4
(0 - 3)
3 - 10-0.36-0.30-0.460.88-0.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Omonia AradippouSo sánh số liệuNea Salamis
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Omonia Aradippou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem2XemXem10XemXem57.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem0XemXem17XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Omonia Aradippou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem4XemXem10XemXem50%XemXem11XemXem39.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
651083.3%Xem233.3%233.3%Xem
Nea Salamis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Omonia AradippouThời gian ghi bànNea Salamis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    20
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Omonia AradippouChi tiết về HT/FTNea Salamis
  • 1
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    17
    20
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Omonia AradippouSố bàn thắng trong H1&H2Nea Salamis
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    19
    20
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Omonia Aradippou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D112-04-2025KháchAnorthosis Famagusta FC5 Ngày
Nea Salamis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D112-04-2025ChủAEL Limassol5 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Omonia Aradippou
Nea Salamis
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng16.7% [5]
  • [5] 16.7%Hòa23.3% [5]
  • [17] 56.7%Bại60.0% [18]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng6.7% [2]
  • [4] 13.3%Hòa13.3% [4]
  • [7] 23.3%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa45.45% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Omonia Aradippou VS Nea Salamis ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình