So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1.25
0.80
0.83
3
0.97
6.50
4.90
1.35
Live
0.77
-1.25
-0.89
0.94
2.75
0.92
5.70
4.30
1.44
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
6.5
0.03
26.00
14.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-1.25
0.80
0.83
3
0.98
5.25
5.25
1.36
Live
-0.98
-1
0.77
0.85
2.75
0.95
4.75
4.50
1.45
Run
-0.63
0
0.47
-0.17
6.5
0.10
67.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
-1.25
0.72
0.77
3
0.97
6.20
4.70
1.34
Live
0.80
-1.25
-0.96
-0.93
3
0.75
5.00
4.00
1.48
Run
-0.62
0
0.46
-0.26
6.5
0.08
12.00
4.95
1.20
188betSớm
-0.97
-1.25
0.81
0.84
3
0.98
6.50
4.90
1.35
Live
0.82
-1.25
-0.93
0.98
2.75
0.90
5.70
4.30
1.44
Run
-0.54
0
0.44
-0.18
6.5
0.06
26.00
14.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
-1.25
0.80
0.82
3
0.98
6.20
4.43
1.32
Live
0.71
-1.25
-0.88
-0.88
3
0.70
5.20
3.94
1.47
Run
-0.62
0
0.46
-0.19
6.5
0.05
32.00
10.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Perth Glory (w)
ChủHòaKhách
Melbourne City Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth Glory (w)So Sánh Sức MạnhMelbourne City Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS W-League-10] Perth Glory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2364132743221026.1%
11614181619654.5%
120399273120.0%
63121181050.0%
[AUS W-League-1] Melbourne City Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231670562255169.6%
11920331429181.8%
1275023826258.3%
65101751683.3%

Thành tích đối đầu

Perth Glory (w)            
Chủ - Khách
Melbourne City (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne City (W)
Melbourne City (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne City (W)
Melbourne City (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne City (W)
Melbourne City (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne City (W)
Melbourne City (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Melbourne City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL03-11-245 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.83-0.17-0.10B0.83-0.570.99BT
AUS WAL31-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.22-0.24-0.66B0.90-1.000.92BH
AUS WAL09-12-231 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.69-0.23-0.20T0.801.00-0.98TT
AUS WAL26-03-234 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.27-0.26-0.58T0.92-0.750.90TT
AUS WAL27-12-221 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.72-0.21-0.19B0.86-0.800.90TX
AUS WAL13-02-220 - 4
(0 - 1)
5 - 3-0.21-0.23-0.68B1.00-1.000.82BT
AUS WAL25-03-212 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.71-0.22-0.19B0.96-0.800.86TX
AUS WAL19-03-210 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.28-0.26-0.58B0.92-0.750.90BX
AUS WAL19-12-191 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.88-0.15-0.10B0.77-0.500.99TX
AUS WAL25-11-185 - 2
(2 - 0)
1 - 6-0.36-0.27-0.50T0.95-0.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Perth Glory (w)            
Chủ - Khách
Perth Glory (W)Canberra United (W)
Perth Glory (W)WS Wanderers (W)
Central Coast Mariners (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Western United (W)
Newcastle Jets (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Wellington Phoenix (W)
Adelaide United (W)Perth Glory (W)
Canberra United (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Brisbane Roar (W)
Western United (W)Perth Glory (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL29-03-251 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.51-0.27-0.32B0.970.50.85BT
AUS WAL22-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.45-0.27-0.37T1.000.250.82TX
AUS WAL14-03-253 - 3
(1 - 0)
3 - 3-0.56-0.28-0.27H0.800.5-0.98TT
AUS WAL07-03-253 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.26-0.26-0.58T0.90-0.750.92TT
AUS WAL01-03-252 - 1
(2 - 0)
7 - 1---B--
AUS WAL16-02-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.26-0.26-0.58T0.88-0.750.94TT
AUS WAL07-02-253 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.61-0.25-0.24B0.860.750.96BT
AUS WAL01-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.54-0.28-0.28B0.850.5-0.97BX
AUS WAL26-01-253 - 2
(2 - 2)
5 - 8-0.22-0.24-0.64T0.84-10.98HT
AUS WAL21-01-254 - 1
(2 - 0)
7 - 7-0.61-0.26-0.25B0.800.75-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Melbourne City Women            
Chủ - Khách
Melbourne City (W)Newcastle Jets (W)
Wellington Phoenix (W)Melbourne City (W)
Brisbane Roar (W)Melbourne City (W)
Melbourne City (W)Taichung Blue Whale (W)
Melbourne City (W)Adelaide United (W)
Canberra United (W)Melbourne City (W)
Melbourne City (W)Sydney FC (W)
Newcastle Jets (W)Melbourne City (W)
Melbourne City (W)Western United (W)
Melbourne City (W)Melbourne Victory (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL11-04-254 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.78-0.19-0.130.851.50.97T
AUS WAL30-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.25-0.26-0.590.92-0.750.90X
AUS WAL26-03-250 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.41-0.27-0.420.9400.88T
Asian w Cup23-03-253 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.86-0.20-0.090.831.750.87H
AUS WAL16-03-254 - 3
(3 - 1)
6 - 5-0.66-0.24-0.200.9010.92T
AUS WAL01-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.21-0.24-0.650.88-10.94X
AUS WAL15-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.60-0.27-0.240.880.750.94T
AUS WAL08-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 0-0.23-0.23-0.650.88-10.94X
AUS WAL05-02-255 - 1
(3 - 1)
4 - 7-0.61-0.24-0.25-0.9710.79T
AUS WAL01-02-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.28-0.330.820.25-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Perth Glory (w)So sánh số liệuMelbourne City Women
  • 15Tổng số ghi bàn27
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.7
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth Glory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Melbourne City Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem2XemXem8XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Perth Glory (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Melbourne City Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Perth Glory (w)Thời gian ghi bànMelbourne City Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    13
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    2
    10
    Bàn thắng H1
    7
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Perth Glory (w)Chi tiết về HT/FTMelbourne City Women
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    13
    14
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Perth Glory (w)Số bàn thắng trong H1&H2Melbourne City Women
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Perth Glory (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Melbourne City Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng69.6% [16]
  • [4] 17.4%Hòa30.4% [16]
  • [13] 56.5%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng30.4% [7]
  • [1] 4.3%Hòa21.7% [5]
  • [4] 17.4%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.43
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Perth Glory (w) VS Melbourne City Women ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình