So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.75
0.88
0.84
3
0.86
1.20
5.60
9.40
Live
-0.93
1.75
0.75
0.94
3
0.86
1.26
5.00
7.50
Run
0.66
0
-0.84
-0.32
4.5
0.12
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.85
1.75
0.95
0.88
3
0.93
1.22
5.50
9.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.95
3
0.85
1.30
4.75
7.50
Run
0.62
0
-0.80
-0.19
4.5
0.12
1.01
41.00
51.00
Mansion88Sớm
0.76
1.75
1.00
0.96
3.25
0.80
1.20
5.60
9.30
Live
-0.93
1.75
0.76
0.92
3
0.90
1.26
4.95
8.00
Run
0.52
0
-0.68
-0.22
4.5
0.11
1.09
6.00
27.00
188betSớm
0.83
1.75
0.89
0.85
3
0.87
1.20
5.60
9.40
Live
-0.93
1.75
0.76
0.95
3
0.87
1.26
5.00
7.50
Run
0.67
0
-0.83
-0.31
4.5
0.13
1.01
12.50
18.50

Bên nào sẽ thắng?

Urawa Red Diamonds Ladies
ChủHòaKhách
Cerezo Osaka Sakai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Urawa Red Diamonds LadiesSo Sánh Sức MạnhCerezo Osaka Sakai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-2] Urawa Red Diamonds Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1182127426272.7%
651017116183.3%
531110310360.0%
64111341366.7%
[JWEL-8] Cerezo Osaka Sakai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11326111911827.3%
53119410460.0%
60152151110.0%
6204813633.3%

Thành tích đối đầu

Urawa Red Diamonds Ladies            
Chủ - Khách
Cerezo Osaka Sakai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Urawa Red Diamonds (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL13-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.23-0.29-0.60T0.91-0.750.85TX
JWL11-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.62-0.27-0.22T0.830.750.93TT
JWL03-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.91-0.14-0.07T0.94-0.440.88TX
JWL10-03-240 - 4
(0 - 1)
3 - 7-0.20-0.27-0.65T0.77-1.00-0.95TT
WJLC01-10-230 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.36-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
JW Cup05-01-221 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.74-0.24-0.17T0.87-0.800.83TX
JPN WD126-09-200 - 0
(0 - 0)
0 - 5---H---
JPN WD109-08-200 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.68-0.24-0.20B0.851.000.91HX
JPN WD120-10-181 - 2
(0 - 0)
3 - 10---T---
JPN WD103-06-181 - 0
(0 - 0)
11 - 1---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Urawa Red Diamonds Ladies            
Chủ - Khách
Urawa Red Diamonds (W)Nojima Stella (W)
Nagano Parceiro (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)RB Omiya Ardija (W)
INAC (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)AS Elfen Sayama (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
NTV Beleza (W)Urawa Red Diamonds (W)
Albirex Niigata (W)Urawa Red Diamonds (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL11-10-252 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.81-0.20-0.12T0.771.50.93TT
JWL05-10-250 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.14-0.22-0.76T0.78-1.50.98TX
JWL28-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.88-0.18-0.09T0.741.750.96TX
JWL21-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.42-0.33-0.38H0.810-0.99HH
JWL14-09-255 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.84-0.19-0.09T0.921.750.84TT
JWL06-09-252 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.07-0.16-0.89B0.88-20.88BT
JWL30-08-254 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.76-0.23-0.13T0.861.250.96TT
JWL24-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.31-0.31T0.760.251.00TX
JWL17-08-250 - 5
(0 - 3)
3 - 3-0.29-0.32-0.51T0.78-0.50.98TT
JWL10-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.29H0.770.25-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Cerezo Osaka Sakai            
Chủ - Khách
Cerezo Osaka Sakai (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)NTV Beleza (W)
INAC (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Nagano Parceiro (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Nojima Stella (W)
AS Elfen Sayama (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Vegalta Sendai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL12-10-253 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.33-0.290.870.50.95T
JWL05-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.32-0.380.7800.98T
JWL27-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.65-0.27-0.220.730.750.97X
JWL20-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.55-0.32-0.250.820.51.00T
JWL15-09-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.14-0.20-0.780.91-1.50.91T
JWL06-09-255 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.79-0.21-0.120.891.50.87T
JWL31-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.31-0.31-0.500.76-0.51.00T
JWL24-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.41-0.32-0.380.8000.96X
JWL16-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.32-0.35-0.990.250.81X
JWL09-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.70-0.24-0.180.781-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Urawa Red Diamonds LadiesSo sánh số liệuCerezo Osaka Sakai
  • 23Tổng số ghi bàn11
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 4Tổng số mất bàn15
  • 0.4Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Urawa Red Diamonds Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Cerezo Osaka Sakai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Urawa Red Diamonds Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem7XemXem70%XemXem1XemXem10%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Cerezo Osaka Sakai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Urawa Red Diamonds LadiesThời gian ghi bànCerezo Osaka Sakai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    11
    4
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Urawa Red Diamonds LadiesChi tiết về HT/FTCerezo Osaka Sakai
  • 6
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Urawa Red Diamonds LadiesSố bàn thắng trong H1&H2Cerezo Osaka Sakai
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Urawa Red Diamonds Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025KháchAS Elfen Sayama (W)15 Ngày
JWL08-11-2025ChủINAC (W)21 Ngày
JWL20-12-2025ChủAlbirex Niigata (W)63 Ngày
Cerezo Osaka Sakai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025KháchNTV Beleza (W)15 Ngày
JWL08-11-2025ChủAS Elfen Sayama (W)21 Ngày
JWL20-12-2025ChủINAC (W)63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 72.7%Thắng27.3% [3]
  • [2] 18.2%Hòa18.2% [3]
  • [1] 9.1%Bại54.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 45.5%Thắng0.0% [0]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại45.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.45 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.09 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Urawa Red Diamonds Ladies VS Cerezo Osaka Sakai ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình