So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.75
0.83
0.97
2.5
0.73
1.66
3.35
4.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.85
2.25
0.95
1.91
3.30
3.80
Live
0.95
0.75
0.85
0.78
2.25
-0.97
1.70
3.50
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.88
0.75
0.84
0.98
2.5
0.74
1.66
3.35
4.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Radnik Surdulica
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnik SurdulicaSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-7] Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17728242323741.2%
851214716762.5%
9216101671022.2%
6411931366.7%
[SER Mozzart Bet Superliga-8] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656172223835.3%
9432101115844.4%
82247118725.0%
6411971366.7%

Thành tích đối đầu

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaMladost Lucani
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaMladost Lucani
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaMladost Lucani
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D102-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.37-0.33-0.42B-0.990.000.81BX
INT CF02-07-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5---H---
SER D125-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.45-0.33-0.34H0.970.250.85TX
SER D131-07-230 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.32-0.36H-0.950.250.77TX
SER D109-05-232 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.42-0.32-0.41B0.840.000.86BX
SER D110-02-231 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.42-0.31-0.38T0.780.000.98TX
SER D114-08-223 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.48-0.32-0.32B0.820.251.00BT
SER D108-05-222 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.65-0.27-0.21T-0.991.000.75TT
SER D119-12-210 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.46-0.30-0.36B0.990.250.83BX
SER D120-08-210 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.30-0.30T0.900.500.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Radnik Surdulica            
Chủ - Khách
Backa TopolaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaVojvodina Novi Sad
Radnik SurdulicaOFK Beograd
Crvena ZvezdaRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaIMT Novi Beograd
Radnik SurdulicaFK Spartak Zlatibor Voda
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Radnicki NisRadnik Surdulica
Radnik SurdulicaIMT Novi Beograd
FK Napredak KrusevacRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-11-250 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.57-0.31-0.27T0.750.50.95TX
SER D121-11-253 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.31-0.32-0.49T0.99-0.250.77TT
SER D108-11-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.46-0.30-0.36T0.930.250.77TX
SER D102-11-251 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.99-0.10-0.07H0.833.250.99TX
SER CUP29-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.30-0.37B0.900.250.80BX
SER D125-10-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
SER D118-10-253 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.43-0.31-0.38B0.7700.99BT
SER D103-10-254 - 2
(3 - 1)
6 - 8-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT
SER D126-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.34T-0.990.50.81TX
SER D119-09-251 - 3
(1 - 3)
4 - 2-0.47-0.31-0.34T0.890.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki Nis
IMT Novi BeogradMladost Lucani
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
FK DubocicaMladost Lucani
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Habitpharm JavorMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Mladost LucaniHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-11-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.41-0.32-0.410.8500.85T
SER D123-11-251 - 3
(0 - 0)
7 - 1-0.53-0.29-0.290.880.50.82T
SER D108-11-250 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.47-0.30-0.350.900.250.80X
SER CUP30-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.21-0.26-0.650.75-10.95X
SER D124-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.84-0.18-0.100.801.750.96H
SER D119-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.40-0.31-0.400.8800.88T
INT CF11-10-253 - 3
(3 - 2)
5 - 3-----
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.250.880.750.94X
SER D128-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.28-0.29-0.55-0.99-0.50.81X
SER D121-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.40-0.31-0.410.9500.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Radnik SurdulicaSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnik Surdulica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Radnik Surdulica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem6XemXem2XemXem0XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnik SurdulicaThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    2
    8
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    9
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnik SurdulicaChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 5
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Radnik SurdulicaSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnik Surdulica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2025KháchCukaricki Stankom6 Ngày
SER D121-12-2025ChủNovi Pazar13 Ngày
SER D101-02-2026KháchFK Zeleznicar Pancevo55 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda6 Ngày
SER D121-12-2025KháchCrvena Zvezda13 Ngày
SER D101-02-2026ChủOFK Beograd55 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng35.3% [6]
  • [2] 11.8%Hòa29.4% [6]
  • [8] 47.1%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng11.8% [2]
  • [1] 5.9%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Radnik Surdulica VS Mladost Lucani ngày 08-12-2025 - Thông tin đội hình