Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL2-16] Alania-2 Vladikavkaz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 4 | 5 | 22 | 22 | 81 | 17 | 16 | 12.9% |
16 | 3 | 2 | 11 | 19 | 45 | 11 | 16 | 18.8% |
15 | 1 | 3 | 11 | 3 | 36 | 6 | 17 | 6.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
[RUS FNL2-12] Spartak Nalchik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 10 | 7 | 14 | 46 | 47 | 37 | 12 | 32.3% |
15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 20 | 23 | 9 | 40.0% |
16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 27 | 14 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
Alania-2 Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 31-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 14-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 16-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 10-06-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 09-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 20-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 30-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 03-10-21 | 1 - 5 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS Cup | 02-09-12 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alania-2 Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 15-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 18-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 02-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 27-07-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Spartak Nalchik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 07-09-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 20-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | H | ||
RUS D2 | 10-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alania-2 Vladikavkaz |
Alania-2 Vladikavkaz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 05-10-2024 | Khách | Legion Dynamo | 7 Ngày |
RUS D2 | 12-10-2024 | Chủ | Nart Cherkessk | 14 Ngày |
RUS D2 | 19-10-2024 | Khách | Druzhba Maykop | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 05-10-2024 | Chủ | Rubin Yalta | 7 Ngày |
RUS D2 | 12-10-2024 | Khách | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 14 Ngày |
RUS D2 | 19-10-2024 | Chủ | FK Forte Taganrog | 21 Ngày |