Tochigi City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Atsushi YoshidaTiền đạo00000000
9Ken TokuraTiền đạo10001000
40Kunitomo SuzukiTiền đạo00000000
13Takashi OshimaTiền vệ00000000
11Genta OmoteharaTiền vệ00000000
10Yuki OkaniwaTiền vệ00000000
33Takaya InuiHậu vệ00000000
99Masahide HiraokaTiền đạo00000000
1Yoshinobu HaradaThủ môn00000000
8Toshiki MoriTiền vệ20100000
Bàn thắng
39Byron VasquezTiền đạo00010000
90Peter UtakaTiền đạo00000000
77Junichi TanakaTiền đạo30010000
31Peter Koami AizawaThủ môn00000000
22Hiroto SuzukiHậu vệ10000000
42Matej JonjicHậu vệ00000000
28Keitaro KonishiTiền vệ00000000
Thẻ vàng
15Yoshiki SatoHậu vệ10000000
16Joe CalettiTiền vệ00000000
14Genya SekinoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
Tegevajaro Miyazaki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Shu YoshizawaTiền vệ10000000
45Seitaro TanakaHậu vệ00000000
4Fuga SakuraiHậu vệ00000000
41Shunya SakaiTiền vệ20000000
31Michiya OkamotoThủ môn00000000
42Ken Tshizanga MatsumotoTiền đạo00000000
35Genki EgawaHậu vệ00000000
10Ren InoueTiền vệ00000000
34Toshiki KawaiTiền vệ00000000
32Chung-Won LeeThủ môn00000000
24Yuma MatsumotoHậu vệ00000000
33Kengo KurokiHậu vệ00000000
28Hikaru ManabeHậu vệ10000000
Thẻ vàng
39Yota ShimokawaHậu vệ10001000
20Mahiro AnoTiền vệ00020000
50Kojiro YasudaTiền vệ00000000
8Shogo RikiyasuTiền vệ20000000
47Koji OkumuraTiền vệ00010000
11Keigo HashimotoTiền đạo20100000
Bàn thắng
58Hayate TakeTiền đạo10000010

Tegevajaro Miyazaki vs Tochigi City ngày 19-10-2025 - Thống kê cầu thủ