So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
-0.25
0.81
0.99
2.5
0.81
3.05
3.30
2.05
Live
0.87
-0.25
-0.99
0.91
2.5
0.95
2.83
3.45
2.18
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.17
2.5
0.03
17.50
1.01
18.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
1.00
2.25
0.80
2.60
3.00
2.50
Live
0.85
-0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.87
3.30
2.15
Run
0.92
0
0.87
-0.10
2.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
0.97
0.97
2.5
0.83
3.10
3.25
2.04
Live
0.90
-0.25
1.00
0.89
2.5
0.99
2.76
3.30
2.21
Run
0.95
0
0.93
-0.16
2.5
0.07
9.80
1.12
9.60
188betSớm
-0.98
-0.25
0.82
1.00
2.5
0.82
3.05
3.30
2.05
Live
0.89
-0.25
-0.99
0.95
2.5
0.93
2.83
3.45
2.18
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.04
17.50
1.01
18.00
SbobetSớm
0.89
-0.5
0.93
0.85
2.25
0.95
3.44
3.01
1.93
Live
0.95
-0.25
0.89
0.98
2.5
0.84
3.06
3.15
2.09
Run
0.88
0
1.00
-0.13
2.5
0.01
11.00
1.06
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Tegevajaro Miyazaki
ChủHòaKhách
Tochigi City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tegevajaro MiyazakiSo Sánh Sức MạnhTochigi City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-5] Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311597483654548.4%
16853261929750.0%
15744221725346.7%
64021491266.7%
[JPN J3-2] Tochigi City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321976553264259.4%
161132281536368.8%
16844271728150.0%
65011641583.3%

Thành tích đối đầu

Tegevajaro Miyazaki            
Chủ - Khách
Tochigi CityMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-03-253 - 2
(3 - 0)
4 - 7-0.47-0.30-0.35B0.920.250.90BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Tegevajaro Miyazaki            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiMiyazaki
MiyazakiFC Ryukyu
Kagoshima UnitedMiyazaki
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
MiyazakiTochigi SC
Kochi UnitedMiyazaki
MiyazakiAzul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FCMiyazaki
SC SagamiharaMiyazaki
MiyazakiGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-10-251 - 5
(0 - 2)
9 - 6-0.43-0.30-0.39T0.7900.97TT
JPN D327-09-254 - 2
(3 - 0)
2 - 6-0.53-0.30-0.28T0.870.50.89TT
JPN D320-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.57-0.29-0.26B0.970.750.79BX
JPN D314-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.33-0.48T1.00-0.250.82TX
JPN D306-09-252 - 3
(1 - 2)
7 - 8-0.45-0.32-0.34B0.950.250.87BT
JPN D330-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.42-0.31-0.39T0.8400.98TT
JPN D323-08-252 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.27T0.790.50.97TT
JPN D316-08-252 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.45-0.31-0.34T0.950.250.93TT
JPN D326-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.38-0.32-0.42B1.0000.82BX
JPN D321-07-251 - 3
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.31-0.25B0.810.5-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Tochigi City            
Chủ - Khách
Tochigi CityNara Club
Kagoshima UnitedTochigi City
Tochigi CityGainare Tottori
Tochigi CityKochi United
Osaka FCTochigi City
Mito HollyhockTochigi City
Tochigi CityMatsumoto Yamaga FC
Azul Claro NumazuTochigi City
Tochigi CityZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCTochigi City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D311-10-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.68-0.24-0.200.8010.96T
JPN D304-10-250 - 3
(0 - 2)
8 - 6-0.48-0.28-0.350.860.250.90T
JPN D327-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.75-0.22-0.150.781.250.98X
JPN D320-09-253 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.70-0.23-0.190.971.250.79H
JPN D315-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.30-0.410.9000.92X
INT CF07-09-253 - 6
(1 - 3)
- -----
JPN D306-09-253 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.58-0.28-0.260.920.750.90T
JPN D330-08-254 - 5
(2 - 2)
2 - 7-0.30-0.32-0.500.80-0.5-0.98T
JPN D323-08-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.64-0.26-0.220.760.751.00T
JPN D316-08-252 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.22-0.25-0.640.84-1-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Tegevajaro MiyazakiSo sánh số liệuTochigi City
  • 20Tổng số ghi bàn27
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.7
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem5XemXem7XemXem60%XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Tochigi City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem18XemXem2XemXem11XemXem58.1%XemXem17XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Tegevajaro Miyazaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem13XemXem9XemXem26.7%XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem3XemXem6XemXem6XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem5XemXem7XemXem3XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tochigi City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem6XemXem15XemXem32.3%XemXem16XemXem51.6%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tegevajaro MiyazakiThời gian ghi bànTochigi City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    3
    6
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    23
    Bàn thắng H1
    23
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tegevajaro MiyazakiChi tiết về HT/FTTochigi City
  • 4
    10
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    6
    H/T
    12
    8
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Tegevajaro MiyazakiSố bàn thắng trong H1&H2Tochigi City
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    10
    11
    Thắng 1 bàn
    13
    10
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tegevajaro Miyazaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2025KháchGainare Tottori7 Ngày
JPN D302-11-2025ChủNara Club14 Ngày
JPN D308-11-2025ChủThespa Kusatsu20 Ngày
Tochigi City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D325-10-2025ChủVanraure Hachinohe FC6 Ngày
JPN D302-11-2025KháchFC Ryukyu14 Ngày
JPN D308-11-2025ChủKamatamare Sanuki20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 48.4%Thắng59.4% [19]
  • [9] 29.0%Hòa21.9% [19]
  • [7] 22.6%Bại18.8% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.8%Thắng25.0% [8]
  • [5] 16.1%Hòa12.5% [4]
  • [3] 9.7%Bại12.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 12.50%Hòa20.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tegevajaro Miyazaki VS Tochigi City ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình