So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.81
0.81
2.5
0.99
2.20
3.35
2.72
Live
0.84
0.25
-0.96
0.84
2.5
-0.98
2.11
3.40
3.05
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.22
4.5
0.08
11.00
1.06
15.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
0.83
2.5
-0.97
2.30
3.30
3.00
Live
0.82
0.25
-0.98
0.82
2.5
-0.98
2.10
3.40
3.50
Run
0.80
0
-0.95
-0.13
5.5
0.07
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.85
0.83
2.5
-0.99
2.24
3.40
2.95
Live
0.84
0.25
-0.93
-0.93
2.75
0.82
2.17
3.45
3.05
Run
-0.19
0.25
0.11
-0.19
4.5
0.11
54.00
4.85
1.17
188betSớm
-0.98
0.25
0.82
0.82
2.5
1.00
2.20
3.35
2.72
Live
0.85
0.25
-0.95
0.85
2.5
-0.97
2.11
3.40
3.05
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.21
4.5
0.09
11.00
1.06
15.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.85
0.86
2.5
-0.98
2.27
3.24
2.83
Live
0.87
0.25
-0.95
0.84
2.5
-0.94
2.16
3.30
3.17
Run
-0.15
0.25
0.07
-0.21
4.5
0.13
80.00
7.20
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Lechia Gdansk
ChủHòaKhách
Stal Mielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lechia GdanskSo Sánh Sức MạnhStal Mielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 4T 2H 1B
    1T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-16] Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2976163150271624.1%
145271219171735.7%
152491931101513.3%
6105411316.7%
[Ekstraklasa-18] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2866163046241821.4%
145451718191335.7%
14121113285187.1%
602461520.0%

Thành tích đối đầu

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Stal MielecLechia Gdansk
Stal MielecLechia Gdansk
Lechia GdanskStal Mielec
Lechia GdanskStal Mielec
Stal MielecLechia Gdansk
Stal MielecLechia Gdansk
Lechia GdanskStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR05-10-242 - 1
(0 - 1)
14 - 2-0.46-0.29-0.35B0.960.250.86BT
POL PR14-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.46-0.28-0.34H0.950.250.93TX
POL PR30-10-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.27-0.29T0.890.500.99TX
POL PR08-05-223 - 2
(2 - 0)
4 - 8-0.63-0.25-0.20T-0.931.000.81TT
POL PR20-11-213 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.31-0.30-0.47H-0.97-0.250.85BT
POL PR27-02-210 - 1
(0 - 1)
15 - 2-0.35-0.32-0.43T0.80-0.25-0.93TX
POL PR19-09-204 - 2
(2 - 2)
11 - 6-0.52-0.29-0.31T0.930.500.89TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Widzew lodzLechia Gdansk
Lechia GdanskJagiellonia Bialystok
Radomiak RadomLechia Gdansk
Lechia GdanskGornik Zabrze
Rakow CzestochowaLechia Gdansk
Lechia GdanskPuszcza Niepolomice
Zaglebie LubinLechia Gdansk
Lechia GdanskLech Poznan
Motor LublinLechia Gdansk
Lechia GdanskMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR04-04-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.48-0.29-0.35B0.850.250.97BX
POL PR29-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.36-0.29-0.47T0.93-0.250.89TX
POL PR14-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.29-0.30B0.950.50.87BT
POL PR09-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.30-0.45B0.78-0.25-0.96BT
POL PR03-03-253 - 1
(2 - 0)
1 - 3-0.75-0.22-0.14B0.831.250.99BT
POL PR23-02-250 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.53-0.29-0.30B0.900.50.92BX
POL PR17-02-251 - 3
(0 - 2)
8 - 8-0.55-0.28-0.29T0.820.51.00TT
POL PR09-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.22-0.25-0.65T0.83-10.99HX
POL PR01-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.58-0.27-0.27H0.920.750.90TX
INT CF21-01-254 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.42-0.29-0.44T0.9000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecCracovia Krakow
Motor LublinStal Mielec
Stal MielecSlask Wroclaw
Lech PoznanStal Mielec
Stal MielecKorona Kielce
Piast GliwiceStal Mielec
Stal MielecPogon Szczecin
Stal MielecJagiellonia Bialystok
GKS KatowiceStal Mielec
Piast GliwiceStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR04-04-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.44-0.30-0.380.780-0.96X
POL PR30-03-254 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.34-0.980.50.80T
POL PR15-03-251 - 4
(1 - 1)
6 - 4-0.46-0.29-0.350.960.250.86T
POL PR08-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.65-0.25-0.220.9910.83T
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.320.800.250.96X
POL PR21-02-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.32-0.301.000.50.82T
POL PR16-02-251 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.30-0.460.89-0.250.93T
POL PR07-02-252 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.40-0.29-0.44-0.9800.80T
POL PR31-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.350.830.250.99X
INT CF23-01-252 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Lechia GdanskSo sánh số liệuStal Mielec
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn21
  • 1.6Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem3XemXem14XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem3XemXem13XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Lechia Gdansk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem3XemXem9XemXem55.6%XemXem12XemXem44.4%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem3XemXem9XemXem55.6%XemXem10XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lechia GdanskThời gian ghi bànStal Mielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    15
    13
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    13
    Bàn thắng H1
    14
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lechia GdanskChi tiết về HT/FTStal Mielec
  • 4
    2
    T/T
    2
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    2
    H/H
    6
    9
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    6
    B/B
ChủKhách
Lechia GdanskSố bàn thắng trong H1&H2Stal Mielec
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    6
    9
    Mất 1 bàn
    9
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lechia Gdansk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-04-2025KháchLegia Warszawa6 Ngày
POL PR27-04-2025ChủPiast Gliwice13 Ngày
POL PR04-05-2025KháchCracovia Krakow20 Ngày
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-04-2025ChủGornik Zabrze6 Ngày
POL PR27-04-2025KháchZaglebie Lubin13 Ngày
POL PR04-05-2025ChủRakow Czestochowa20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lechia Gdansk
Stal Mielec
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng21.4% [6]
  • [6] 20.7%Hòa21.4% [6]
  • [16] 55.2%Bại57.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng3.6% [1]
  • [2] 6.9%Hòa7.1% [2]
  • [7] 24.1%Bại39.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Lechia Gdansk VS Stal Mielec ngày 15-04-2025 - Thông tin đội hình