| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWI Divison 1-14] Bruhl SG |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 11 | 7 | 16 | 54 | 72 | 40 | 14 | 32.4% |
| 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 31 | 24 | 10 | 41.2% |
| 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 41 | 16 | 16 | 23.5% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
| [SWI Divison 1-11] Bulle |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | 41 | 11 | 29.4% |
| 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 24 | 19 | 17 | 29.4% |
| 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 25 | 22 | 8 | 29.4% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
| Bruhl SG |
| Chủ - Khách |
|---|
| BulleBruhl SG |
| BulleBruhl SG |
| Bruhl SGBulle |
| Bruhl SGBulle |
| BulleBruhl SG |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 09-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 03-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 11-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 03-09-22 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bruhl SG |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 07-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 17-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 02-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bulle |
| Chủ - Khách |
|---|
| BreitenrainBulle |
| BulleEchallens |
| BulleBavois |
| Stade OuchyBulle |
| BulleBreitenrain |
| BulleBaden |
| Lugano U21Bulle |
| BulleYoung Boys U21 |
| KriensBulle |
| Vevey SportsBulle |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 07-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.87 | 1 | 0.83 | H | ||
| INT CF | 18-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | -0.72 | -0.24 | -0.19 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
| SUI PL | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
| SUI PL | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
| SUI PL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 26-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| Bruhl SG |
| Bruhl SG |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 22-02-2025 | Khách | Young Boys U21 | 7 Ngày |
| SUI PL | 01-03-2025 | Chủ | Lugano U21 | 14 Ngày |
| SUI PL | 08-03-2025 | Khách | Baden | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 22-02-2025 | Chủ | Biel Bienne | 7 Ngày |
| SUI PL | 01-03-2025 | Khách | Zurich B team | 14 Ngày |
| SUI PL | 08-03-2025 | Chủ | FC Rapperswil-Jona | 21 Ngày |

