So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
2
0.80
0.81
3.75
0.95
1.21
6.00
7.80
Live
0.93
2.5
0.91
0.91
4.25
0.91
1.11
8.40
12.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
2
0.90
1.00
4
0.80
1.22
5.75
8.00
Live
0.87
2.5
0.92
0.97
4.25
0.82
1.14
7.50
11.00
Run
0.17
0
-0.26
-0.20
3.5
0.12
1.01
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.85
2
0.91
0.76
3.75
1.00
1.20
6.30
7.80
Live
0.75
2.25
-0.88
0.86
4
1.00
1.13
8.40
9.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
2
0.81
0.82
3.75
0.96
1.21
6.00
7.80
Live
0.94
2.5
0.92
0.92
4.25
0.92
1.11
8.40
12.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.97
2
0.87
0.82
3.75
1.00
1.20
5.60
7.20
Live
0.89
2.5
0.95
1.00
4.25
0.82
1.11
7.60
11.00
Run
-
-
-
-0.98
4.25
0.80
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

UMF Njardvik
ChủHòaKhách
Grindavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UMF NjardvikSo Sánh Sức MạnhGrindavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-2] UMF Njardvik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221273502543254.5%
11731271124163.6%
11542231419445.5%
64021391266.7%
[Lengjudeildin-10] Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2263133861211027.3%
113171932101027.3%
113261929111027.3%
6114617416.7%

Thành tích đối đầu

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
GrindavikUMF Njardvik
GrindavikUMF Njardvik
UMF NjardvikGrindavik
UMF NjardvikGrindavik
GrindavikUMF Njardvik
UMF NjardvikGrindavik
UMF NjardvikGrindavik
UMF NjardvikGrindavik
GrindavikUMF Njardvik
UMF NjardvikGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D103-07-251 - 5
(0 - 4)
6 - 9-0.32-0.25-0.56T0.82-0.751.00TT
ICE D114-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 15-0.37-0.26-0.48H0.95-0.250.87BT
ICE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.52-0.26-0.34B0.930.500.89BX
ICE D129-07-234 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.38-0.26-0.45T0.82-0.25-0.98TT
ICE D122-05-231 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.63-0.23-0.26B---
ICE PSC03-02-222 - 5
(0 - 2)
12 - 2-0.41-0.25-0.46B0.990.000.77BT
INT CF07-02-132 - 4
(1 - 0)
- ---B---
ICE LC18-04-101 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ICE D117-08-070 - 1
(0 - 0)
- ---T---
ICE D108-06-072 - 3
(1 - 2)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
UMF NjardvikLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriUMF Njardvik
UMF NjardvikThrottur Reykjavik
FjolnirUMF Njardvik
UMF NjardvikUMF Selfoss
UMF NjardvikHK Kopavogs
IR ReykjavikUMF Njardvik
FylkirUMF Njardvik
Volsungur husavikUMF Njardvik
GrindavikUMF Njardvik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D129-08-253 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.75-0.21-0.16T1.001.50.82TT
ICE D123-08-253 - 1
(2 - 0)
0 - 1-0.48-0.26-0.38B0.960.250.88BT
ICE D117-08-252 - 3
(1 - 2)
13 - 4-0.64-0.23-0.23B0.9710.87HT
ICE D113-08-251 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.23-0.24-0.66T0.90-10.92HX
ICE D108-08-252 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.79-0.19-0.15T0.811.5-0.99TX
ICE D129-07-253 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.53-0.27-0.32T0.890.50.93TH
ICE D125-07-252 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.40-0.26-0.46H0.76-0.251.00BT
ICE D118-07-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.38-0.27-0.48T0.85-0.250.91TX
ICE D112-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.22-0.22-0.68H0.80-1.250.96BX
ICE D103-07-251 - 5
(0 - 4)
6 - 9-0.32-0.25-0.56T0.82-0.751.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Grindavik            
Chủ - Khách
Volsungur husavikGrindavik
GrindavikFylkir
HK KopavogsGrindavik
KeflavikGrindavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriGrindavik
GrindavikThrottur Reykjavik
GrindavikUMF Selfoss
FjolnirGrindavik
GrindavikKeflavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D130-08-252 - 0
(1 - 0)
- -0.49-0.25-0.390.870.250.95X
ICE D123-08-250 - 4
(0 - 3)
4 - 8-0.26-0.24-0.621.00-0.750.84T
ICE D117-08-253 - 3
(1 - 1)
9 - 1-0.70-0.21-0.200.941.250.90T
ICE D113-08-254 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.70-0.21-0.210.901.250.92T
ICE D108-08-253 - 2
(2 - 2)
9 - 7-0.40-0.27-0.450.79-0.25-0.97T
ICE D129-07-252 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.200.861.250.96X
ICE D125-07-251 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.35-0.25-0.520.85-0.50.91X
ICE D118-07-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.25-0.350.910.50.85X
ICE D111-07-252 - 3
(2 - 0)
7 - 7-0.47-0.25-0.380.930.250.89T
ICE D107-07-251 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.30-0.26-0.560.83-0.750.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

UMF NjardvikSo sánh số liệuGrindavik
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn27
  • 1.3Trung bình mất bàn2.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

UMF Njardvik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem0XemXem13XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
UMF Njardvik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Grindavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem1XemXem14XemXem25%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem1XemXem1XemXem8XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UMF NjardvikThời gian ghi bànGrindavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    7
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    11
    Bàn thắng H1
    20
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UMF NjardvikChi tiết về HT/FTGrindavik
  • 3
    2
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    1
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
UMF NjardvikSố bàn thắng trong H1&H2Grindavik
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UMF Njardvik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng27.3% [6]
  • [7] 31.8%Hòa13.6% [6]
  • [3] 13.6%Bại59.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng13.6% [3]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [2]
  • [1] 4.5%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.27 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    2.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

UMF Njardvik VS Grindavik ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình