So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.89
0.86
3.5
0.94
2.11
4.05
2.62
Live
0.89
0.25
0.95
0.80
3.75
-0.98
2.08
4.19
2.62
Run
0.63
0
-0.93
-0.54
5.5
0.24
23.00
6.20
1.09
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
1.00
3.5
0.80
1.65
4.00
3.90
Live
0.85
0.25
0.95
0.82
3.75
0.97
2.00
3.90
2.75
Run
0.55
0
-0.73
-0.36
5.5
0.25
19.00
4.00
1.25
Mansion88Sớm
0.81
0
0.95
1.00
4
0.76
2.17
3.60
2.62
Live
0.86
0.25
0.98
0.74
3.5
-0.93
1.98
3.60
2.95
Run
0.53
0
-0.69
-0.32
5.5
0.20
44.00
4.20
1.17
188betSớm
0.94
0.25
0.90
0.87
3.5
0.95
2.12
4.05
2.62
Live
0.95
0.25
0.91
0.91
3.75
0.93
2.11
4.15
2.60
Run
0.70
0
-0.98
-0.75
5.5
0.47
18.50
4.95
1.16
SbobetSớm
0.79
0
-0.95
0.87
3.5
0.95
2.17
3.60
2.48
Live
0.88
0.25
1.00
0.94
3.75
0.92
2.16
3.58
2.63
Run
0.59
0
-0.71
-0.62
5.5
0.50
18.50
4.43
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Fjolnir
ChủHòaKhách
Grindavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FjolnirSo Sánh Sức MạnhGrindavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-11] Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12237142791116.7%
60154171120.0%
622210108833.3%
6114515416.7%
[Lengjudeildin-7] Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426283614733.3%
611412214916.7%
6312161510650.0%
62131319733.3%

Thành tích đối đầu

Fjolnir            
Chủ - Khách
GrindavikFjolnir
FjolnirGrindavik
FjolnirGrindavik
GrindavikFjolnir
FjolnirGrindavik
GrindavikFjolnir
FjolnirGrindavik
GrindavikFjolnir
FjolnirGrindavik
GrindavikFjolnir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D110-05-253 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.49-0.27-0.36H0.850.250.97TT
ICE LC05-03-252 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.49-0.26-0.37B0.870.250.89BT
ICE D118-07-245 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.56-0.26-0.30T1.000.750.82TT
ICE D101-05-242 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.40-0.25-0.45T-0.990.000.83TT
ICE D121-08-235 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.58-0.24-0.27T0.900.750.94TT
ICE D115-06-230 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.39-0.26-0.47T0.83-0.250.99TX
ICE D118-08-224 - 3
(2 - 2)
6 - 9-0.63-0.24-0.25T-0.981.000.80TT
ICE D109-06-222 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.40-0.29-0.44H-0.980.000.80HT
ICE D128-07-212 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.26-0.36T0.810.250.95TX
ICE D121-05-210 - 2
(0 - 0)
11 - 6-0.33-0.28-0.52T0.88-0.500.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirThor Akureyri
Throttur ReykjavikFjolnir
HK KopavogsFjolnir
FjolnirUMF Selfoss
UMF NjardvikFjolnir
FjolnirIR Reykjavik
Volsungur husavikFjolnir
FjolnirFylkir
GrindavikFjolnir
FjolnirKeflavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D127-06-250 - 5
(0 - 2)
1 - 8-0.26-0.23-0.63B-0.99-0.750.81BT
ICE D119-06-251 - 4
(0 - 2)
10 - 5-0.71-0.21-0.20T0.891.250.93TT
ICE D113-06-253 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.66-0.23-0.23B0.9110.91BX
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.34B0.920.50.90BX
ICE D104-06-251 - 1
(1 - 1)
11 - 7-0.72-0.21-0.19H0.891.250.93TX
ICE D130-05-250 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.34-0.27-0.49B-0.99-0.250.81BH
ICE D124-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.42-0.28-0.41B0.8900.93BT
ICE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 15-0.24-0.24-0.64H0.83-10.99BX
ICE D110-05-253 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.49-0.27-0.36H0.850.250.97TT
ICE D102-05-251 - 3
(1 - 1)
1 - 10-0.21-0.24-0.70B0.74-1.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Grindavik            
Chủ - Khách
GrindavikUMF Njardvik
IR ReykjavikGrindavik
GrindavikVolsungur husavik
FylkirGrindavik
GrindavikHK Kopavogs
Leiknir ReykjavikGrindavik
GrindavikThor Akureyri
Throttur ReykjavikGrindavik
GrindavikFjolnir
UMF SelfossGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D103-07-251 - 5
(0 - 4)
6 - 9-0.32-0.25-0.560.82-0.751.00T
ICE D127-06-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.25-0.9910.81T
ICE D121-06-252 - 4
(0 - 2)
6 - 2-0.57-0.25-0.300.960.750.80T
ICE D113-06-251 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.63-0.24-0.271.0010.70X
ICE D109-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.38-0.27-0.470.85-0.250.97X
ICE D130-05-252 - 6
(0 - 3)
7 - 4-0.43-0.27-0.420.8900.93T
ICE D124-05-253 - 4
(1 - 2)
1 - 11-0.38-0.27-0.470.91-0.250.91T
ICE D118-05-252 - 4
(1 - 2)
12 - 3-0.62-0.23-0.270.800.750.96T
ICE D110-05-253 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.49-0.27-0.36H0.850.250.97TT
ICE D102-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.29-0.430.8500.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

FjolnirSo sánh số liệuGrindavik
  • 11Tổng số ghi bàn24
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 24Tổng số mất bàn30
  • 2.4Trung bình mất bàn3.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fjolnir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Grindavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FjolnirThời gian ghi bànGrindavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    3
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FjolnirChi tiết về HT/FTGrindavik
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
FjolnirSố bàn thắng trong H1&H2Grindavik
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D118-07-2025KháchKeflavik7 Ngày
ICE D125-07-2025KháchFylkir14 Ngày
ICE D130-07-2025ChủVolsungur husavik19 Ngày
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D118-07-2025ChủUMF Selfoss7 Ngày
ICE D125-07-2025ChủThrottur Reykjavik14 Ngày
ICE D129-07-2025KháchThor Akureyri18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng33.3% [4]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [4]
  • [7] 58.3%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [3]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [5] 41.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    3.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Fjolnir VS Grindavik ngày 12-07-2025 - Thông tin đội hình