Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG EFL Championship-16] Charlton Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 16 | 25.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 14 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 17 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-14] Watford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 14 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
Charlton Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-01-15 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | -0.63 | -0.28 | -0.20 | B | 0.83 | 0.75 | -0.95 | B | T |
ENG LCH | 13-09-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.31 | -0.39 | T | 0.88 | 0.00 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 29-04-14 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | T |
ENG LCH | 14-09-13 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.20 | H | 0.87 | 0.75 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 01-01-13 | 3 - 4 (1 - 2) | - | -0.51 | -0.29 | -0.29 | T | 0.98 | 0.50 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 02-10-12 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.48 | -0.31 | -0.32 | B | 0.85 | 0.25 | -0.97 | B | T |
INT CF | 31-07-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.27 | B | 0.92 | 0.50 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 07-03-09 | 2 - 3 (2 - 1) | - | -0.39 | -0.30 | -0.36 | B | 0.84 | 0.00 | -0.94 | B | T |
ENG LCH | 16-08-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.31 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 16-02-08 | 2 - 2 (2 - 0) | - | -0.44 | -0.31 | -0.36 | H | -0.93 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Charlton Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.68 | -0.23 | -0.18 | B | 0.80 | 1 | -0.98 | H | T |
INT CF | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.29 | -0.29 | -0.55 | H | 0.93 | -0.5 | 0.83 | B | X |
INT CF | 23-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.22 | -0.26 | -0.65 | T | 0.80 | -1 | -0.98 | T | T |
INT CF | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.26 | -0.28 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
INT CF | 12-07-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG L1 | 25-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | T | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | X |
ENG L1 | 15-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.46 | -0.30 | -0.32 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.44 | -0.31 | -0.33 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 03-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.61 | -0.26 | -0.22 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG L1 | 26-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.32 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.21 | -0.24 | -0.66 | 0.86 | -1 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.39 | -0.28 | -0.41 | -0.99 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 26-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | ||
ENG LCH | 21-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 18-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.24 | -0.29 | -0.55 | 0.81 | -0.75 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | ||
ENG LCH | 08-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | 0.99 | 0.25 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Charlton Athletic |
Charlton Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 12-08-2025 | Chủ | Stevenage Borough | 3 Ngày |
ENG LCH | 16-08-2025 | Khách | Bristol City | 7 Ngày |
ENG LCH | 23-08-2025 | Chủ | Leicester City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 12-08-2025 | Chủ | Norwich City | 3 Ngày |
ENG LCH | 16-08-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 7 Ngày |
ENG LCH | 23-08-2025 | Khách | Swansea City | 14 Ngày |