Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Oz BiluTiền đạo00000006.9
0Li On MizrahiHậu vệ00000006.2
9Luccas ParaizoTiền đạo00000000
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ10000006.12
18Omri ShamirTiền vệ00000000
19saher tajiTiền vệ00000000
14Amit CohenHậu vệ10020006.27
-Gontie Junior DiomandeTiền vệ20010106.32
72rotem kellerHậu vệ20100006.64
Bàn thắngThẻ vàng
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
0DavóTiền đạo50111017.7
Bàn thắng
4Itay Ben ShabatHậu vệ00000000
22yaacov omer on nirThủ môn00000006.14
26Karm JaberHậu vệ00010006.57
44benny feldmanHậu vệ10000006.01
8Yuval SadehTiền vệ00000006.18
0Aziz Ouattara MohammedTiền vệ00000006.98
-B. ZaaruraTiền vệ00010005.77
15Maor LeviTiền vệ20100018.13
Bàn thắng
11Wilson HarrisTiền đạo00000006.49
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Goni NaorTiền vệ00000000
30Abdoulaye SeckHậu vệ10000006.51
8Dolev HazizaTiền đạo10110006.59
Bàn thắngThẻ vàng
22trivante stewartTiền đạo10000006.39
37Elad AmirHậu vệ00000000
11Kenji GorreTiền đạo00010006.39
2Zohar ZasanoHậu vệ00000006.2
-Michael OhanaTiền vệ00000000
17Suf·PodgoreanuTiền đạo10010006.02
9Matías NahuelTiền đạo00000005.88
40Shareef KeoufThủ môn00000000
7Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo20000015.98
99Đorđe JovanovićTiền đạo10000006.33
89Heorhiy YermakovThủ môn00000005.86
25Jelle BatailleTiền vệ00000006.7
4Ali MohamedTiền vệ00040006.47
-Lisav Naif EissatHậu vệ20000006.21
Thẻ vàng
24Ethane AzoulayTiền vệ40010106.06
Thẻ vàng
15Kenny SaiefTiền vệ10110108.29
Bàn thắngThẻ đỏ
0P. AgbaTiền vệ00000005.84

Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya ngày 19-10-2025 - Thống kê cầu thủ