So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1
0.94
0.74
3
0.96
1.44
4.15
4.65
Live
0.81
1.25
0.89
0.85
3.25
0.85
1.35
4.50
5.30
Run
-0.71
0.25
0.41
-0.69
4.5
0.39
3.70
1.33
7.80
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.80
3
1.00
1.53
4.20
5.75
Live
0.92
1.25
0.87
0.95
3.25
0.85
1.44
4.50
6.50
Run
0.37
0
-0.50
-0.15
4.5
0.09
13.00
1.05
23.00
Mansion88Sớm
0.79
1
0.97
0.77
3
0.99
1.51
4.10
4.70
Live
-0.99
1.5
0.83
0.87
3.25
0.95
1.37
4.70
5.70
Run
0.52
0
-0.64
-0.20
4.5
0.11
8.70
1.09
15.00
188betSớm
0.77
1
0.95
0.75
3
0.97
1.44
4.15
4.65
Live
0.82
1.25
0.90
0.86
3.25
0.86
1.35
4.50
5.30
Run
-0.70
0.25
0.42
-0.68
4.5
0.40
3.70
1.33
7.80
SbobetSớm
0.81
1
-0.99
0.80
3
1.00
1.44
4.03
4.94
Live
0.64
1
-0.80
0.71
3
-0.89
1.37
4.47
5.80
Run
0.54
0
-0.70
-0.26
4.5
0.12
7.80
1.11
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Haifa
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HaifaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-8] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72321379828.6%
42021156650.0%
3030223100.0%
6231114933.3%
[ISR Premier League-9] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
730414189942.9%
31028831233.3%
42026106750.0%
62041116633.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D124-05-252 - 3
(2 - 1)
5 - 6-0.32-0.26-0.57T0.94-0.500.76TT
ISR D120-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.74-0.22-0.19T0.80-0.800.90TX
ISR CUP14-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.72-0.22-0.18T0.94-0.800.88TX
ISR D121-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.76-0.20-0.15T0.95-0.670.87TX
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.24-0.26-0.62T0.95-0.750.87TX
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6---T---
ISR CUP03-04-241 - 3
(1 - 0)
8 - 3-0.72-0.22-0.16B0.91-0.800.93BT
ISR D121-01-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.71-0.23-0.18T0.99-0.800.83TT
ISR D101-10-232 - 3
(2 - 2)
4 - 7-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.500.80TT
ISR D115-05-231 - 5
(1 - 1)
5 - 4-0.21-0.25-0.66T0.84-1.000.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaAshdod MS
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaFC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.66-0.25-0.23H0.9110.79TX
ISR D129-09-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.31-0.28-0.56B0.93-0.50.77BX
ISR D121-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.25-0.26-0.64H0.94-0.750.76BX
ISR D115-09-255 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.71-0.24-0.20T0.961.250.74TT
ISR D131-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.41-0.27-0.43H0.9000.80HX
ISR D123-08-254 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.65-0.27-0.24T0.750.750.95TT
ISR LATTC17-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.63-0.25-0.22B-0.9310.77BX
UEFA ECL14-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.37-0.31-0.44B0.78-0.25-0.96BX
UEFA ECL07-08-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.65-0.27-0.21T0.750.75-0.99TX
UEFA ECL31-07-253 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.62-0.29-0.24T0.820.750.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaIroni Tiberias
Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Tel Aviv
Maccabi NetanyaHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-251 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.65-0.27-0.220.730.750.97T
ISR D127-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.30-0.500.92-0.250.78T
ISR D120-09-255 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.56-0.30-0.290.800.50.90T
ISR D113-09-253 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.36-0.30-0.480.82-0.250.88T
ISR D131-08-254 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.78-0.20-0.150.851.50.85T
ISR D124-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 10-0.20-0.24-0.720.78-1.250.92T
ISR LATTC16-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-----
ISR LATTC09-08-254 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.39-0.29-0.430.9800.78T
ISR LATTC05-08-253 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.41-0.31-0.400.8600.90T
ISR LATTC29-07-253 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.31-0.360.990.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Maccabi HaifaSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 8Tổng số mất bàn22
  • 0.8Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
60060.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HaifaThời gian ghi bànMaccabi Netanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HaifaChi tiết về HT/FTMaccabi Netanya
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Maccabi HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Netanya
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-10-2025KháchIroni Tiberias7 Ngày
ISR D101-11-2025ChủHapoel Jerusalem14 Ngày
ISR D108-11-2025KháchHapoel Bnei Sakhnin FC21 Ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-10-2025ChủHapoel Tel Aviv7 Ngày
ISR D101-11-2025KháchHapoel Kiryat Shmona14 Ngày
ISR D108-11-2025ChủMaccabi Bnei Raina21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng42.9% [3]
  • [3] 42.9%Hòa0.0% [3]
  • [2] 28.6%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng28.6% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 42.86%Hòa0.00% [0]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Maccabi Haifa VS Maccabi Netanya ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình