So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.25
0.89
0.87
2.75
0.89
1.36
4.45
6.20
Live
-0.93
1.25
0.80
0.95
2.75
0.91
1.42
4.40
6.00
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
2.5
0.02
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.80
1
1.00
1.00
3
0.80
1.50
4.50
5.50
Live
1.00
1.25
0.80
0.95
2.75
0.85
1.48
4.50
6.00
Run
0.25
0
-0.36
-0.15
2.5
0.09
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
1.25
0.91
0.84
2.75
0.92
1.38
4.45
5.90
Live
0.75
1
-0.92
0.91
2.75
0.91
1.42
4.25
5.70
Run
-0.47
0.25
0.31
-0.33
2.5
0.21
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.88
1.25
0.90
0.88
2.75
0.90
1.36
4.45
6.20
Live
-0.92
1.25
0.81
0.96
2.75
0.92
1.42
4.40
6.00
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.23
2.5
0.05
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.92
1.25
0.90
0.90
2.75
0.90
1.35
4.11
6.20
Live
-0.97
1.25
0.81
0.91
2.75
0.91
1.41
4.07
5.90
Run
0.24
0
-0.40
-0.26
2.5
0.12
60.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Atletico Grau
ChủHòaKhách
UTC Cajamarca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atletico GrauSo Sánh Sức MạnhUTC Cajamarca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-25] Atletico Grau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31910123941372529.0%
167632214272243.8%
152491727103113.3%
6321941150.0%
[PER Liga 1-33] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3278172852293321.9%
164481419163325.0%
163491433132518.8%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Atletico Grau            
Chủ - Khách
UTC CajamarcaAtletico Grau
Atletico GrauUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAtletico Grau
Atletico GrauUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAtletico Grau
Atletico GrauUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAtletico Grau
UTC CajamarcaAtletico Grau
Atletico GrauUTC Cajamarca
Atletico GrauUTC Cajamarca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D113-06-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.48-0.31-0.33T0.830.250.99TX
PER D130-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.65-0.27-0.20T-0.971.000.79TT
PER D127-04-243 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.31-0.34B0.980.250.90BT
PER D115-09-234 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.68-0.25-0.19T0.871.000.95TT
PER D121-04-231 - 1
(0 - 0)
11 - 6-0.50-0.31-0.31H-0.980.500.80TX
PER D123-07-223 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.40-0.30-0.41T0.930.000.89TT
PER D119-02-220 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.70-0.24-0.17H-0.95-0.800.77TX
PER D107-11-200 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.63-0.27-0.22H0.810.75-0.99TX
PER D119-10-200 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.36-0.31-0.45H0.83-0.250.99BX
Peru cup11-08-192 - 2
(0 - 0)
4 - 7---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Atletico Grau            
Chủ - Khách
Atletico GrauFBC Melgar
Alianza LimaAtletico Grau
Atletico GrauSport Huancayo
Sport BoysAtletico Grau
Atletico GrauAlianza Universidad
Atletico GrauAD Tarma
CiencianoAtletico Grau
Atletico GrauComerciantes Unidos
Los ChankasAtletico Grau
Atletico GrauDeportivo Garcilaso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D105-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
PER D102-10-252 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.68-0.26-0.19B0.9010.86HT
PER D126-09-253 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.22T0.780.750.98TT
PER D123-09-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.37-0.32-0.43H-0.9300.75HX
PER D118-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.65-0.26-0.21T-0.9810.80TX
PER D131-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.63-0.27-0.22T0.830.750.99TX
PER D124-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.66-0.26-0.20B0.9910.83HX
PER D115-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 0-0.76-0.23-0.14B0.831.250.93TT
PER D110-08-253 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.52-0.32-0.28B0.930.50.89BT
PER D106-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.63-0.27-0.21H0.810.75-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
UTC CajamarcaCienciano
Comerciantes UnidosUTC Cajamarca
UTC CajamarcaLos Chankas
Deportivo GarcilasoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaUniversitario De Deportes
AD TarmaUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAyacucho Futbol Club
Sporting CristalUTC Cajamarca
UTC CajamarcaJuan Pablo II College
Alianza Atletico SullanaUTC Cajamarca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D113-10-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86X
PER D103-10-252 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.360.970.250.85T
PER D129-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.340.830.250.93X
PER D126-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.70-0.25-0.170.7611.00X
PER D121-09-251 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.20-0.28-0.65-0.96-0.750.78T
PER D116-09-253 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.58-0.28-0.260.940.750.88T
PER D112-09-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.47-0.32-0.330.860.250.96X
PER D123-08-252 - 2
(0 - 1)
13 - 1-0.85-0.17-0.100.791.75-0.97T
PER D116-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.53-0.30-0.290.880.50.88X
PER D111-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.66-0.27-0.200.9910.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Atletico GrauSo sánh số liệuUTC Cajamarca
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Atletico Grau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem7XemXem13XemXem33.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem4XemXem6XemXem5XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem0XemXem19XemXem36.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Atletico Grau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem5XemXem9XemXem53.3%XemXem9XemXem30%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem9XemXem4XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
642066.7%Xem116.7%116.7%Xem
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem2XemXem17XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Atletico GrauThời gian ghi bànUTC Cajamarca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    16
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    9
    6
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    22
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Atletico GrauChi tiết về HT/FTUTC Cajamarca
  • 7
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    6
    H/H
    7
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    3
    11
    B/B
ChủKhách
Atletico GrauSố bàn thắng trong H1&H2UTC Cajamarca
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    7
    8
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Atletico Grau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D125-10-2025KháchCusco FC6 Ngày
PER D102-11-2025ChủAlianza Atletico Sullana14 Ngày
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D126-10-2025ChủAlianza Universidad7 Ngày
PER D102-11-2025KháchSport Boys14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Atletico Grau
UTC Cajamarca
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng21.9% [7]
  • [10] 32.3%Hòa25.0% [7]
  • [12] 38.7%Bại53.1% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng9.4% [3]
  • [6] 19.4%Hòa12.5% [4]
  • [3] 9.7%Bại28.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Atletico Grau VS UTC Cajamarca ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình