So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.95
2.75
0.75
2.35
3.35
2.35
Live
0.88
0.25
0.88
-0.86
2.75
0.62
2.00
3.40
3.05
Run
0.88
0.25
0.88
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.80
2.5
1.00
2.40
3.60
2.40
Live
0.80
0
1.00
0.80
2.5
1.00
2.30
3.60
2.50
Run
0.55
0
-0.73
-0.14
2.5
0.08
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.87
0
0.87
0.97
2.75
0.77
2.30
3.30
2.62
Live
0.73
0
-0.97
-0.92
2.75
0.67
2.28
3.25
2.69
Run
0.56
0
-0.76
-0.17
2.5
0.06
5.90
1.19
9.00
188betSớm
0.86
0
0.86
0.96
2.75
0.76
2.35
3.35
2.35
Live
0.89
0.25
0.89
-0.85
2.75
0.63
2.00
3.40
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Cerezo Osaka Sakai
ChủHòaKhách
Albirex Niigata Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cerezo Osaka SakaiSo Sánh Sức MạnhAlbirex Niigata Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League Cup-1] Cerezo Osaka Sakai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22004261100.0%
00000000%
00000000%
6312681050.0%
[JPN Nadeshiko League Cup-3] Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201134130.0%
00000000%
00000000%
622299833.3%

Thành tích đối đầu

Cerezo Osaka Sakai            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL20-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.55-0.32-0.25B0.820.501.00BT
JWL02-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.32-0.40B0.900.000.92BT
JWL21-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.55-0.32-0.25H0.830.500.99TX
JWL24-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.45-0.34-0.33B0.960.250.86BX
JWL30-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.35-0.32-0.46T0.84-0.250.98TX
JW Cup29-12-210 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.54-0.30-0.31T0.850.500.85TX
JPN WD104-10-202 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.35-0.31-0.45T0.80-0.250.96TT
JPN WD101-08-200 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.46-0.29-0.37T0.950.250.81TX
JPN WD124-09-182 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.65-0.24-0.23B0.951.000.81HH
JPN WD106-05-181 - 2
(1 - 0)
4 - 8---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Cerezo Osaka Sakai            
Chủ - Khách
Cerezo Osaka Sakai (W)Nojima Stella (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Orca Kamogawa FC (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)AS Elfen Sayama (W)
NTV Beleza (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Nojima Stella (W)
Urawa Red Diamonds (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JW Cup22-11-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.55-0.30-0.27T0.830.50.87TX
JW Cup15-11-251 - 1
(0 - 0)
9 - 3---H--
JWL09-11-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.53-0.30-0.29T0.890.50.81TX
JWL02-11-252 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.87-0.16-0.09B0.9020.80TH
WJLC26-10-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3---T--
JWL18-10-254 - 0
(3 - 0)
5 - 8-0.83-0.18-0.11B0.821.750.88BT
JWL12-10-253 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.33-0.29T0.870.50.95TT
JWL05-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.32-0.38T0.7800.98TT
JWL27-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.65-0.27-0.22B0.730.750.97BX
JWL20-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.55-0.32-0.25B0.820.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Vegalta Sendai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Niigata University of Health and Welfare (W)
Albirex Niigata (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Vegalta Sendai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Urawa Red Diamonds (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
Albirex Niigata (W)AS Elfen Sayama (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Albirex Niigata (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JW Cup22-11-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.37-0.31-0.440.71-0.250.99X
JW Cup16-11-255 - 1
(2 - 0)
- -----
JWL08-11-251 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.65-0.27-0.190.9710.73X
JWL03-11-252 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.37-0.32-0.460.76-0.250.94T
WJLC25-10-252 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.17-0.25-0.730.74-1.250.96T
JWL18-10-250 - 4
(0 - 1)
3 - 11-0.21-0.29-0.620.87-0.750.83T
JWL13-10-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.29-0.230.900.750.80T
JWL05-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.32-0.31-0.490.93-0.250.83X
JWL27-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.18-0.26-0.720.98-10.72X
JWL20-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.55-0.32-0.25B0.820.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Cerezo Osaka SakaiSo sánh số liệuAlbirex Niigata Ladies
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cerezo Osaka Sakai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cerezo Osaka Sakai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Albirex Niigata Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem1XemXem1XemXem10XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
60060.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cerezo Osaka SakaiThời gian ghi bànAlbirex Niigata Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cerezo Osaka SakaiChi tiết về HT/FTAlbirex Niigata Ladies
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Cerezo Osaka SakaiSố bàn thắng trong H1&H2Albirex Niigata Ladies
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cerezo Osaka Sakai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL20-12-2025ChủINAC (W)20 Ngày
Albirex Niigata Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL20-12-2025KháchUrawa Red Diamonds (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 100.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cerezo Osaka Sakai VS Albirex Niigata Ladies ngày 30-11-2025 - Thông tin đội hình