[SCO Women's Premier League-3] Glasgow Rangers Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 | 32 | 9 | 19 | 3 | 66.7% |
5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 4 | 10 | 3 | 60.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 5 | 75.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 5 | 12 | 66.7% |
[SCO Women's Premier League-10] Hamilton FC Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 37 | 0 | 10 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | 0 | 10 | 0.0% |
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 27 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 22 | 0 | 0.0% |
Glasgow Rangers Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 17-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 08-10-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 12-03-23 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 28-08-22 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 13-03-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 09-02-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 12-09-21 | 0 - 7 (0 - 4) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Sco WC | 01-03-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 30-09-18 | 5 - 2 (3 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO WPL | 24-06-18 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | T | 0.80 | 1.00 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Glasgow Rangers Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 12-10-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
SWPL C(W) | 05-10-25 | 12 - 0 (9 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO WPL | 21-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 14-09-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | T | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | X |
SCO WPL | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO WPL | 24-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO WPL | 17-08-25 | 1 - 6 (1 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Hamilton FC Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 12-10-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SWPL C(W) | 05-10-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 28-09-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 21-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 07-09-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.87 | 1.75 | 0.89 | T | ||
SCO WPL | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 24-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WPL | 17-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SCO WD | 04-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Glasgow Rangers Women |
Glasgow Rangers Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 02-11-2025 | Khách | Hearts (W) | 14 Ngày |
SCO WPL | 16-11-2025 | Chủ | Celtic (W) | 28 Ngày |
SCO WPL | 23-11-2025 | Khách | Motherwell (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 02-11-2025 | Chủ | Celtic (W) | 14 Ngày |
SCO WPL | 16-11-2025 | Chủ | Motherwell (W) | 28 Ngày |
SCO WPL | 23-11-2025 | Khách | Hearts (W) | 35 Ngày |