So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.85
2.75
0.85
3.05
3.40
1.90
Live
0.80
-0.5
0.90
0.85
2.75
0.85
3.05
3.40
1.90
Run
-0.29
0.25
0.05
-0.29
5.5
0.05
1.01
9.70
17.00
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.88
2.75
0.93
3.20
4.10
1.80
Live
0.82
-0.5
0.97
0.92
2.75
0.87
3.00
4.00
1.90
Run
0.80
0
1.00
-0.13
5.5
0.07
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.5
0.90
0.89
2.75
0.81
3.20
3.20
1.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
0
-0.93
-0.44
5.5
0.30
1.09
4.75
38.00
188betSớm
0.81
-0.5
0.91
0.86
2.75
0.86
3.05
3.40
1.90
Live
0.81
-0.5
0.91
0.86
2.75
0.86
3.05
3.40
1.90
Run
0.74
0
-0.96
-0.28
5.5
0.06
1.01
9.70
17.00
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.88
0.93
2.75
0.87
3.29
3.18
1.88
Live
0.92
-0.5
0.88
0.93
2.75
0.87
3.29
3.18
1.88
Run
0.72
0
-0.93
-0.39
5.5
0.25
1.06
5.20
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Hibernian Women
ChủHòaKhách
Glasgow Rangers Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hibernian WomenSo Sánh Sức MạnhGlasgow Rangers Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Women's Premier League-2] Hibernian Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
962130720266.7%
431014410275.0%
531116310360.0%
6222137833.3%
[SCO Women's Premier League-3] Glasgow Rangers Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
961232919366.7%
531118410360.0%
43011459575.0%
64111351366.7%

Thành tích đối đầu

Hibernian Women            
Chủ - Khách
Glasgow Rangers (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Glasgow Rangers (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Glasgow Rangers (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Glasgow Rangers (W)Hibernian (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL18-05-250 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.66-0.25-0.22T0.951.000.87TX
SCO WPL20-04-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4---T---
Sco WC22-03-250 - 5
(0 - 1)
2 - 4---B---
SCO WPL22-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 3---T---
SCO WPL20-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6---H---
SCO WPL15-05-242 - 3
(0 - 1)
0 - 10---B---
SCO WPL31-03-242 - 1
(0 - 1)
12 - 0---B---
Sco WC10-03-242 - 6
(2 - 2)
5 - 14---B---
SCO WPL03-03-240 - 3
(0 - 1)
1 - 8---B---
SCO WPL15-10-237 - 0
(3 - 0)
8 - 0-0.93-0.12-0.07B0.93-0.400.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hibernian Women            
Chủ - Khách
Hibernian (W)Glasgow City (W)
Hamilton FC (W)Hibernian (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Inter Milan (W)
Hibernian (W)Montrose LFC (W)
Inter Milan (W)Hibernian (W)
Hearts (W)Hibernian (W)
Apollon Limassol LFC (W)Hibernian (W)
Fortuna Hjorring (W)Hibernian (W)
Partick Thistle (W)Hibernian (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL01-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.39-0.29-0.44H-0.9600.78HX
SCO WPL28-09-250 - 5
(0 - 3)
1 - 14---T--
SCO WPL21-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8---H--
UEFA W EL17-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.14-0.22-0.79B0.78-1.50.92BX
SCO WPL14-09-255 - 0
(1 - 0)
11 - 1---T--
UEFA W EL10-09-254 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.92-0.15-0.08B0.922.250.78BT
SCO WPL07-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.35-0.29-0.47B0.90-0.250.86BX
UEFA WUC30-08-252 - 3
(1 - 1)
5 - 6---T--
UEFA WUC27-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.48-0.31-0.37B0.830.250.87BT
SCO WPL22-08-250 - 5
(0 - 2)
1 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Glasgow Rangers Women            
Chủ - Khách
Glasgow Rangers (W)Glasgow City (W)
Glasgow Rangers (W)Aberdeen (W)
Partick Thistle (W)Glasgow Rangers (W)
Celtic (W)Glasgow Rangers (W)
Glasgow Rangers (W)Motherwell (W)
Glasgow Rangers (W)Hearts (W)
Montrose LFC (W)Glasgow Rangers (W)
Glasgow Rangers (W)Middlesbrough (W)
Glasgow City (W)Glasgow Rangers (W)
Glasgow Rangers (W)Hibernian (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL28-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-----
SCO WPL21-09-253 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
SCO WPL14-09-251 - 4
(1 - 0)
1 - 10-----
SCO WPL07-09-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.36-0.27-0.490.90-0.250.86X
SCO WPL31-08-252 - 1
(1 - 0)
12 - 0-----
SCO WPL24-08-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-----
SCO WPL17-08-251 - 6
(1 - 2)
0 - 8-----
INT CF27-07-256 - 0
(3 - 0)
- -----
Sco WC25-05-250 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.41-0.29-0.410.9100.91H
SCO WPL18-05-250 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.66-0.25-0.22T0.9510.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%

Hibernian WomenSo sánh số liệuGlasgow Rangers Women
  • 22Tổng số ghi bàn28
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.8
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernian Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Glasgow Rangers Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Hibernian Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20200.0%Xem150.0%150.0%Xem
Glasgow Rangers Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hibernian WomenThời gian ghi bànGlasgow Rangers Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    8
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hibernian WomenChi tiết về HT/FTGlasgow Rangers Women
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hibernian WomenSố bàn thắng trong H1&H2Glasgow Rangers Women
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernian Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL19-10-2025KháchMotherwell (W)7 Ngày
SCO WPL02-11-2025ChủPartick Thistle (W)21 Ngày
SCO WPL16-11-2025ChủHearts (W)35 Ngày
Glasgow Rangers Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL19-10-2025ChủHamilton FC (W)7 Ngày
SCO WPL02-11-2025KháchHearts (W)21 Ngày
SCO WPL16-11-2025ChủCeltic (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 66.7%Thắng66.7% [6]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [6]
  • [1] 11.1%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.56
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hibernian Women VS Glasgow Rangers Women ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình