Feyenoord
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Luciano ValenteTiền vệ10030016.25
26Givairo ReadHậu vệ10120007.54
Bàn thắng
21Anel AhmedhodzicHậu vệ10000006.29
5Gijs SmalHậu vệ20001007.9
15Jordan BosHậu vệ10010006.94
6Hwang In-BeomTiền vệ10000006.42
14Sem SteijnTiền vệ30000006.27
Thẻ vàng
4Tsuyoshi WatanabeHậu vệ00000006.4
1Justin BijlowThủ môn00000000
23Anis Hadj MoussaTiền đạo30120018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
9Ayase UedaTiền đạo20000005.91
32Aymen slitiTiền vệ00012007.6
11Gonçalo BorgesTiền đạo00000000
39Liam BossinThủ môn00000000
27Gaoussou Kyassou DiarraTiền đạo00000000
10Cyle LarinTiền đạo10100007.44
Bàn thắng
30Jordan LotombaHậu vệ00000000
2Bart NieuwkoopHậu vệ00000006.13
43Jan PlugHậu vệ00000000
16Leo SauerTiền đạo11010016.67
28Oussama TarghallineTiền vệ10000006.94
17Casper TengstedtTiền đạo00000000
22Timon WellenreutherThủ môn00000007.81
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Alban LafontThủ môn00000000
5Ahmed ToubaHậu vệ10000006.33
Thẻ vàng
4Pedro ChirivellaTiền vệ00000000
25Filip MladenovićHậu vệ00000000
14Erik Palmer-BrownHậu vệ00000000
72Milos PantovicTiền đạo00000005.77
20Vicente TabordaTiền vệ10000106.7
9Anass ZarouryTiền đạo00000006.23
26Elton FikajHậu vệ00000000
70Konstantinos KotsarisThủ môn00000000
31Filip ĐuričićTiền vệ10010006.54
69Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000006.46
27Giannis KotsirasHậu vệ00010006.86
15Sverrir Ingi IngasonHậu vệ00000006.39
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ30020005.76
Thẻ vàng
2Davide CalabriaHậu vệ00010005.57
Thẻ vàng
6Manolis SiopisTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ10000006.43
10TetêTiền đạo30010016.31
19Karol ŚwiderskiTiền đạo20100007.96
Bàn thắngThẻ vàng
11Anastasios BakasetasTiền vệ00000000

Feyenoord vs Panathinaikos ngày 24-10-2025 - Thống kê cầu thủ