So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.84
-0.97
2
0.77
1.73
3.05
4.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
-0.97
2
0.78
1.67
3.30
5.25
Live
0.83
0.75
0.98
0.75
1.75
-0.95
1.60
3.30
5.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.83
0.75
0.93
1.00
2
0.76
1.58
3.20
5.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
0.75
0.85
-0.96
2
0.78
1.73
3.05
4.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Stellenbosch FC
ChủHòaKhách
Lamontville Golden Arrows
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stellenbosch FCSo Sánh Sức MạnhLamontville Golden Arrows
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-15] Stellenbosch FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
91353861511.1%
51131441620.0%
4022242120.0%
60421340.0%
[ZA Premier League-9] Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
941410913944.4%
54017212380.0%
4013371130.0%
630385950.0%

Thành tích đối đầu

Stellenbosch FC            
Chủ - Khách
Lamontville Golden ArrowsStellenbosch FC
Stellenbosch FCLamontville Golden Arrows
Stellenbosch FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsStellenbosch FC
Stellenbosch FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsStellenbosch FC
Lamontville Golden ArrowsStellenbosch FC
Stellenbosch FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsStellenbosch FC
Stellenbosch FCLamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D103-05-250 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.27-0.31-0.54T0.96-0.500.86TT
SAPL D118-09-240 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.61-0.29-0.22B0.840.750.92BX
SAPL D101-05-243 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.66-0.27-0.20T-0.981.000.80TT
SAPL D116-09-230 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.48-0.33-0.31H0.800.250.96TX
SAPL D129-04-235 - 2
(4 - 2)
6 - 4-0.44-0.36-0.33T-0.980.250.80TT
SAPL D114-10-221 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.42-0.37-0.33H-0.930.250.74TT
SAPL D106-04-220 - 2
(0 - 0)
- -0.46-0.33-0.33T0.920.250.84TH
SAPL D106-11-210 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.32-0.32H0.830.250.93TX
SAPL D105-06-210 - 0
(0 - 0)
- -0.58-0.30-0.24H0.970.750.85TX
SAPL D112-02-211 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.38-0.38-0.36B0.830.000.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Stellenbosch FC            
Chủ - Khách
Stellenbosch FCKaizer Chiefs
Chippa UnitedStellenbosch FC
Stellenbosch FCDurban City
Stellenbosch FCRichards Bay
AmaZuluStellenbosch FC
Orlando PiratesStellenbosch FC
Stellenbosch FCMamelodi Sundowns
Stellenbosch FCMarumo Gallants FC
Sekhukhune UnitedStellenbosch FC
Orlando PiratesStellenbosch FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP05-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
SAPL D128-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.24-0.35-0.52H0.91-0.50.91BX
SAPL D124-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.54-0.34-0.24H0.850.50.91TX
SAPL D120-09-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.59-0.34-0.20B0.960.750.80BX
SAPL D117-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 9-0.36-0.35-0.42B-0.9800.74BT
SAS 8 C13-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.55-0.34-0.26H0.830.50.93TX
SAPL D130-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.27-0.32-0.53B0.92-0.50.90BX
SAPL D126-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.53-0.34-0.25T0.880.50.94TX
INT CF23-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3---H--
SAPL D120-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.56-0.33-0.23B0.790.5-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Lamontville Golden Arrows            
Chủ - Khách
Lamontville Golden ArrowsSekhukhune United
Lamontville Golden ArrowsOrbit College
Lamontville Golden ArrowsMamelodi Sundowns
Sekhukhune UnitedLamontville Golden Arrows
Polokwane City FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs
Lamontville Golden ArrowsMagesi
Durban CityLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsRichards Bay
SiweleleLamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP04-10-253 - 1
(0 - 1)
7 - 6-----
SAPL D127-09-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.46-0.36-0.300.870.250.95T
SAPL D124-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.10-0.22-0.810.83-1.50.93X
SAPL D120-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.63-0.30-0.190.810.750.95X
SAPL D117-09-252 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.53-0.34-0.240.880.50.88T
SAPL D130-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.34-0.48-0.99-0.250.81X
SAPL D127-08-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.45-0.35-0.320.970.250.85T
SAPL D119-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.45-0.37-0.300.920.250.90T
SAPL D113-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.41-0.36-0.34-0.890.250.71X
SAPL D109-08-253 - 1
(2 - 0)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Stellenbosch FCSo sánh số liệuLamontville Golden Arrows
  • 3Tổng số ghi bàn13
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stellenbosch FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Stellenbosch FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem0XemXem0XemXem9XemXem0%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Lamontville Golden Arrows
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem3XemXem0XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stellenbosch FCThời gian ghi bànLamontville Golden Arrows
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stellenbosch FCChi tiết về HT/FTLamontville Golden Arrows
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Stellenbosch FCSố bàn thắng trong H1&H2Lamontville Golden Arrows
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stellenbosch FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF Cup25-10-2025Chủ15 de Agosto (Gnq)3 Ngày
SAPL CUP29-10-2025KháchMarumo Gallants FC7 Ngày
SAPL D102-11-2025KháchTS Galaxy11 Ngày
Lamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL CUP26-10-2025ChủTS Galaxy4 Ngày
SAPL D102-11-2025ChủMarumo Gallants FC11 Ngày
SAPL D105-11-2025ChủOrlando Pirates14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng44.4% [4]
  • [3] 33.3%Hòa11.1% [4]
  • [5] 55.6%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [3] 33.3%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.11 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Stellenbosch FC VS Lamontville Golden Arrows ngày 23-10-2025 - Thông tin đội hình