So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.95
2.5
0.85
2.25
3.10
3.00
Live
-0.97
0.25
0.78
0.95
2.5
0.85
2.30
3.10
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Mladost DG
ChủHòaKhách
Mornar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Mladost DGSo Sánh Sức MạnhMornar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-6] FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14617232319642.9%
740315912557.1%
72148147628.6%
630386950.0%
[MNE First League-2] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14743211725250.0%
743012715257.1%
731391010242.9%
6330741250.0%

Thành tích đối đầu

FK Mladost DG            
Chủ - Khách
FK Mornar BarFK Mladost DG
FK Mornar BarFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Mornar Bar
FK Mladost DGFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D124-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B---
MNE D113-04-245 - 1
(2 - 1)
3 - 0---B---
MNE D124-02-241 - 2
(0 - 0)
1 - 9---B---
MNE D107-10-232 - 1
(1 - 1)
5 - 2---B---
MNE D105-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 6---H---
INT CF16-07-212 - 1
(2 - 1)
- ---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Mladost DG            
Chủ - Khách
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mladost DG
FK Mladost DGBokelj Kotor
FK Mladost DGDecic Tuzi
FK Mladost DGArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicFK Mladost DG
FK Mladost DGJezero Plav
OFK PetrovacFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Buducnost Podgorica
FK Mornar BarFK Mladost DG
FK Mladost DGJedinstvo Bijelo Polje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D118-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 8---T--
MNE D105-10-253 - 0
(2 - 0)
6 - 3---T--
MNE D101-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.38-0.32-0.45B0.71-0.250.99BT
MNE D127-09-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2---T--
MNE D121-09-253 - 1
(1 - 0)
6 - 5---B--
MNE D117-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.39-0.33-0.43B0.9600.74BX
MNE D113-09-254 - 0
(2 - 0)
6 - 8---B--
MNE D131-08-253 - 1
(0 - 1)
2 - 6---T--
MNE D124-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B--
MNE D117-08-255 - 2
(2 - 0)
7 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Mornar            
Chủ - Khách
FK Mornar BarDecic Tuzi
Arsenal TivatFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Mornar BarJezero Plav
OFK PetrovacFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Mladost DG
Decic TuziFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D118-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
MNE D108-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.47-0.33-0.340.890.250.81X
MNE D101-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.33-0.430.9200.78X
MNE D127-09-252 - 2
(2 - 0)
4 - 8-----
MNE D121-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-----
MNE D117-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.26-0.29-0.590.79-0.750.91X
MNE D113-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-----
MNE D130-08-252 - 1
(2 - 1)
2 - 5-----
MNE D124-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B--
MNE D117-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%

FK Mladost DGSo sánh số liệuMornar
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
FK Mladost DG
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Mladost DGThời gian ghi bànMornar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Mladost DGChi tiết về HT/FTMornar
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
FK Mladost DGSố bàn thắng trong H1&H2Mornar
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Mladost DG
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D101-11-2025KháchFK Buducnost Podgorica6 Ngày
MNE D109-11-2025ChủOFK Petrovac14 Ngày
MNE D122-11-2025KháchJezero Plav27 Ngày
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D101-11-2025ChủJedinstvo Bijelo Polje6 Ngày
MNE D109-11-2025ChủBokelj Kotor14 Ngày
MNE D122-11-2025KháchFK Buducnost Podgorica27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng50.0% [7]
  • [1] 7.1%Hòa28.6% [7]
  • [7] 50.0%Bại21.4% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng21.4% [3]
  • [0] 0.0%Hòa7.1% [1]
  • [3] 21.4%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Mladost DG VS Mornar ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình