So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0
0.98
1.00
2.5
0.80
2.40
3.20
2.60
Live
0.83
0
0.98
0.90
2
0.90
2.50
3.00
2.63
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
Decic Tuzi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhDecic Tuzi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-4] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12543151519441.7%
63309612350.0%
6213697533.3%
6330851250.0%
[MNE First League-2] Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12624151720250.0%
641111813266.7%
6213497433.3%
6312791050.0%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D117-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4---B---
MNE CUP29-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.28-0.33-0.54B0.84-0.500.86BX
MNE D126-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4---B---
MNE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 1---B---
MNE D123-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.34-0.35-0.46H0.77-0.250.93BT
MNE D121-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.59-0.32-0.24B0.930.750.77BX
MNE D127-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 8---H---
MNE D103-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4---T---
MNE D128-10-230 - 1
(0 - 0)
- ---B---
MNE D120-08-233 - 1
(1 - 1)
4 - 1---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
Arsenal TivatFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Mornar BarJezero Plav
OFK PetrovacFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica
Bokelj KotorFK Mornar Bar
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Mladost DG
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarArsenal Tivat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D108-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.47-0.33-0.34T0.890.250.81TX
MNE D101-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.33-0.43T0.9200.78TX
MNE D127-09-252 - 2
(2 - 0)
4 - 8---H--
MNE D121-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H--
MNE D117-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.26-0.29-0.59H0.79-0.750.91BX
MNE D113-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3---T--
MNE D130-08-252 - 1
(2 - 1)
2 - 5---B--
MNE D124-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T--
MNE D117-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4---B--
MNE D110-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje
FK Mladost DGDecic Tuzi
Decic TuziBokelj Kotor
Arsenal TivatDecic Tuzi
Decic TuziFK Sutjeska Niksic
Jezero PlavDecic Tuzi
Decic TuziOFK Petrovac
FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi
Decic TuziFK Mornar Bar
Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D105-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-----
MNE D101-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.38-0.32-0.450.71-0.250.99T
MNE D127-09-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-----
MNE D121-09-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-----
MNE D117-09-253 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.39-0.34-0.420.9300.77T
MNE D113-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 1-----
MNE D131-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 2-----
MNE D124-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 8-----
MNE D117-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4---B--
MNE D110-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MornarSo sánh số liệuDecic Tuzi
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Decic Tuzi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànDecic Tuzi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTDecic Tuzi
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2Decic Tuzi
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D126-10-2025KháchFK Mladost DG8 Ngày
MNE D101-11-2025ChủJedinstvo Bijelo Polje14 Ngày
MNE D109-11-2025ChủBokelj Kotor22 Ngày
Decic Tuzi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D126-10-2025ChủFK Buducnost Podgorica8 Ngày
MNE D101-11-2025KháchOFK Petrovac14 Ngày
MNE D109-11-2025ChủJezero Plav22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng50.0% [6]
  • [4] 33.3%Hòa16.7% [6]
  • [3] 25.0%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [3] 25.0%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Mornar VS Decic Tuzi ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình