So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.94
3
0.86
1.72
4.05
3.95
Live
0.95
0.5
0.93
0.85
3
-0.99
1.93
3.90
3.25
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.98
3
0.83
1.73
4.00
4.00
Live
0.90
0.5
0.90
0.85
3
0.95
1.90
3.80
3.60
Run
0.30
0
-0.41
-0.11
1.5
0.06
1.01
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.89
0.75
0.87
0.89
3
0.87
1.72
3.65
3.80
Live
0.98
0.5
0.90
0.87
3
0.99
1.98
3.55
3.00
Run
-0.52
0.25
0.40
-0.40
1.5
0.28
4.12
1.28
10.00
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.95
3
0.87
1.72
4.05
3.95
Live
0.94
0.5
0.96
0.88
3
1.00
1.93
3.90
3.25
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
1.5
0.04
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.94
0.75
0.88
0.92
3
0.88
1.66
3.60
3.80
Live
1.00
0.5
0.84
0.92
3
0.90
2.00
3.39
3.06
Run
0.24
0
-0.36
-0.34
1.5
0.22
4.12
1.28
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Leones Negros de la U. de G.
ChủHòaKhách
Venados FC Yucatán
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leones Negros de la U. de G.So Sánh Sức MạnhVenados FC Yucatán
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-7] Leones Negros de la U. de G.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535181718738.5%
732212911542.9%
62136871033.3%
611458416.7%
[MEX Ascenso MX-10] Venados FC Yucatán
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134362429151030.8%
623112129833.3%
7205121761128.6%
631212111050.0%

Thành tích đối đầu

Leones Negros de la U. de G.            
Chủ - Khách
Leones NegrosVenados FC
Venados FCLeones Negros
Venados FCLeones Negros
Leones NegrosVenados FC
Venados FCLeones Negros
Leones NegrosVenados FC
Venados FCLeones Negros
Leones NegrosVenados FC
Leones NegrosVenados FC
Venados FCLeones Negros
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D219-04-253 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.49-0.27-0.32T-0.960.500.84TT
MEX D202-11-243 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.43-0.30-0.35B-0.940.250.82BT
MEX D225-01-241 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.39-0.28-0.41H0.960.000.86HX
MEX D217-08-234 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.52-0.28-0.28T0.920.500.96TT
MEX D205-04-231 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.49-0.30-0.31H0.790.25-0.97TX
MEX D229-10-223 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.49-0.31-0.30T-0.970.500.84TT
MEX D226-10-222 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.47-0.30-0.33B0.870.250.95BX
MEX D208-08-224 - 0
(3 - 0)
5 - 0-0.50-0.30-0.30T1.000.500.82TT
MEX D223-02-220 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.56-0.30-0.25B-0.980.750.80BX
MEX D204-11-210 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.48-0.32-0.32T0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Leones Negros de la U. de G.            
Chủ - Khách
Leones NegrosAlebrijes de Oaxaca
Mineros de ZacatecasLeones Negros
Leones NegrosCSyD Dorados de Sinaloa
CF AtlanteLeones Negros
Leones NegrosAtletico La Paz
Tepatitlan de MorelosLeones Negros
Leones NegrosTlaxcala
Leones NegrosClub Chivas Tapatio
Correcaminos UATLeones Negros
Leones NegrosIrapuato
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D218-10-250 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.74-0.20-0.15B1.001.50.82TX
MEX D212-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.24B-0.970.750.79BX
MEX D205-10-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.70-0.21-0.16T0.921.250.90TX
MEX D221-09-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.55-0.27-0.26B-0.950.750.83BX
MEX D214-09-252 - 3
(1 - 2)
9 - 5-0.67-0.22-0.20B0.851-0.97HT
MEX D207-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.49-0.29-0.31H-0.940.50.82TX
MEX D231-08-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.67-0.23-0.18H0.851-0.97TT
MEX D223-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.26-0.26H0.800.5-0.98TX
MEX D216-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.28-0.43T-0.9600.78TT
MEX D210-08-254 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.58-0.26-0.24T0.920.750.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Venados FC Yucatán            
Chủ - Khách
Venados FCTampico Madero
CF AtlanteVenados FC
Venados FCTepatitlan de Morelos
Correcaminos UATVenados FC
Venados FCMineros de Zacatecas
CancunVenados FC
Venados FCMonarcas Morelia
Alebrijes de OaxacaVenados FC
Venados FCAtletico La Paz
CSyD Dorados de SinaloaVenados FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D224-10-251 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.43-0.31-0.34-0.980.250.80X
MEX D219-10-253 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.65-0.23-0.200.9010.92T
MEX D211-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 10-0.46-0.31-0.310.890.250.93X
MEX D227-09-253 - 6
(1 - 3)
8 - 12-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93T
MEX D221-09-254 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.40-0.29-0.390.9000.98T
MEX D214-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.60-0.27-0.210.900.750.98X
MEX D205-09-252 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.47-0.30-0.350.880.250.94T
MEX D230-08-254 - 5
(2 - 2)
2 - 2-0.35-0.27-0.460.94-0.250.94T
MEX D223-08-253 - 3
(1 - 3)
10 - 4-0.68-0.21-0.191.001.250.82T
MEX D217-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.39-0.28-0.410.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Leones Negros de la U. de G.So sánh số liệuVenados FC Yucatán
  • 14Tổng số ghi bàn22
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Leones Negros de la U. de G.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Venados FC Yucatán
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Leones Negros de la U. de G.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Venados FC Yucatán
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leones Negros de la U. de G.Thời gian ghi bànVenados FC Yucatán
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    8
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leones Negros de la U. de G.Chi tiết về HT/FTVenados FC Yucatán
  • 0
    1
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    4
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Leones Negros de la U. de G.Số bàn thắng trong H1&H2Venados FC Yucatán
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leones Negros de la U. de G.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D209-11-2025KháchCancun6 Ngày
Venados FC Yucatán
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D207-11-2025ChủTlaxcala4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng30.8% [4]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [4]
  • [5] 38.5%Bại46.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng15.4% [2]
  • [2] 15.4%Hòa0.0% [0]
  • [2] 15.4%Bại38.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    2.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Leones Negros de la U. de G. VS Venados FC Yucatán ngày 03-11-2025 - Thông tin đội hình