So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.91
2.75
0.89
2.44
3.50
2.36
Live
-0.95
0.25
0.77
0.82
2.5
0.98
2.25
3.45
2.61
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.23
3.5
0.03
1.04
8.00
29.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
1.00
2.75
0.80
2.15
3.75
2.63
Live
0.80
0
1.00
0.80
2.5
1.00
2.20
3.60
2.60
Run
0.80
0
1.00
-0.11
3.5
0.06
1.02
17.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.98
0
0.74
0.94
2.75
0.82
2.47
3.40
2.37
Live
0.75
0
-0.99
-0.93
2.75
0.69
2.30
3.25
2.64
Run
0.92
0
0.92
-0.15
3.5
0.05
1.08
5.40
106.00
188betSớm
0.95
0
0.89
0.92
2.75
0.90
2.44
3.50
2.36
Live
0.87
0
0.97
0.98
2.75
0.84
2.25
3.45
2.61
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.21
3.5
0.03
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.95
0
0.89
-0.98
2.75
0.80
2.52
3.16
2.45
Live
0.83
0
-0.99
0.99
2.75
0.83
2.36
3.19
2.59
Run
0.91
0
0.93
-0.15
3.5
0.01
5.50
1.27
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Sevilla FC (w)
ChủHòaKhách
Madrid CFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sevilla FC (w)So Sánh Sức MạnhMadrid CFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-9] Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269413274231934.6%
136071622181046.2%
133461120131023.1%
622247833.3%
[Liga F Women-10] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2685132950291030.8%
13724182223553.8%
1313911286167.7%
62131016733.3%

Thành tích đối đầu

Sevilla FC (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Madrid CFF (W)
Sevilla FC (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD109-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.30B0.820.500.94BH
SPA WD103-02-243 - 3
(2 - 0)
2 - 4-0.58-0.26-0.28H0.900.750.92TT
SPA WD130-09-231 - 5
(0 - 3)
3 - 5---B---
SPA WD116-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.60-0.26-0.27H0.870.750.89TX
SPA WD115-01-234 - 2
(2 - 1)
2 - 11-0.37-0.29-0.46T0.88-0.250.94TT
SPA WD108-01-221 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.48-0.29-0.35T0.850.250.97TT
SPA WD129-09-212 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.29-0.38H-0.950.250.77TT
SPA WD115-05-210 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.48-0.30-0.34B0.840.250.98BX
SPA WD127-01-211 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.50-0.29-0.33B0.990.500.83BX
S Q C26-02-200 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.46-0.30-0.36T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Sevilla FC (w)            
Chủ - Khách
FC Levante Badalona (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Granada CF(W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Real Madrid (W)
Real Sociedad (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Atletico de Madrid (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Real Betis (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD130-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.58-0.30-0.24H0.950.750.87TX
SPA WD123-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.30-0.42B0.9700.85BX
SPA WD115-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.27-0.19T1.0010.82TX
SPA WD109-03-250 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.12-0.18-0.83B0.92-1.750.84BT
SPA WD102-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.68-0.24-0.20H0.8510.97TX
SPA WD115-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 8-0.56-0.30-0.27T-0.960.750.78TT
SPA WD107-02-251 - 0
(0 - 0)
0 - 1-0.77-0.22-0.15B0.741.250.96TX
SPA WD102-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.38-0.31-0.43B-0.9800.80BX
SPA WD126-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.43-0.30-0.39H0.800-0.98HX
SPA WD119-01-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.61-0.27-0.24T0.850.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Real Betis (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Granada CF(W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Atletico de Madrid (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Sociedad (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD129-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.27-0.220.820.751.00X
SPA WD123-03-254 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.29-0.30-0.530.95-0.50.87T
SPA WD116-03-253 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.31-0.29-0.530.92-0.50.90T
SPA WD108-03-253 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.37-0.31-0.440.77-0.25-0.95T
SPA WD102-03-250 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.24-0.29-0.590.90-0.750.92T
SPA WD116-02-255 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.99-0.07-0.060.804.250.96T
S Q C12-02-251 - 2
(0 - 2)
1 - 4---0.93-3.750.77X
SPA WD108-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.39-0.34-0.390.9100.91T
SPA WD101-02-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.36-0.28-0.470.93-0.250.89X
SPA WD125-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.29-0.370.980.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Sevilla FC (w)So sánh số liệuMadrid CFF (w)
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn23
  • 1.0Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem0XemXem14XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Sevilla FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Madrid CFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem0XemXem14XemXem36.4%XemXem6XemXem27.3%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sevilla FC (w)Thời gian ghi bànMadrid CFF (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sevilla FC (w)Chi tiết về HT/FTMadrid CFF (w)
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    9
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Sevilla FC (w)Số bàn thắng trong H1&H2Madrid CFF (w)
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sevilla FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD120-04-2025KháchBarcelona (W)8 Ngày
SPA WD127-04-2025KháchReal Betis (W)15 Ngày
SPA WD104-05-2025ChủLevante UD (W)22 Ngày
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD120-04-2025ChủAthletic Club Bibao (W)8 Ngày
SPA WD127-04-2025KháchReal Madrid (W)15 Ngày
SPA WD104-05-2025ChủFC Levante Badalona (W)22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng30.8% [8]
  • [4] 15.4%Hòa19.2% [8]
  • [13] 50.0%Bại50.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng3.8% [1]
  • [0] 0.0%Hòa11.5% [3]
  • [7] 26.9%Bại34.6% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Sevilla FC (w) VS Madrid CFF (w) ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình