Giải hạng nhất quốc gia Ireland
29-10-2025 02:45 - Thứ tư
90 Phút[1-0], 120 Phút[1-1], Treaty United Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.75
0.83
0.95
3
0.85
1.78
3.85
3.60
Live
0.80
0.75
-0.93
0.98
2.75
0.88
1.61
3.95
4.40
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.17
0.5
0.03
13.00
1.03
19.50
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
1.00
3
0.80
1.73
3.80
4.10
Live
-0.98
1
0.77
0.95
2.75
0.85
1.67
3.75
4.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.11
0.5
0.05
1.01
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0.75
0.86
0.75
2.75
-0.99
1.75
3.80
3.50
Live
0.82
0.75
-0.94
1.00
2.75
0.86
1.63
3.85
4.05
Run
0.39
0
-0.51
-0.22
0.5
0.10
7.20
1.11
12.50
188betSớm
1.00
0.75
0.84
0.96
3
0.86
1.78
3.85
3.60
Live
0.81
0.75
-0.92
-0.97
2.75
0.85
1.59
3.95
4.55
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.18
0.5
0.06
12.00
1.04
19.00
SbobetSớm
0.99
0.75
0.85
0.94
2.75
0.88
1.70
3.52
3.99
Live
0.83
0.75
-0.95
0.96
2.75
0.90
1.61
3.65
4.43
Run
0.39
0
-0.51
-0.22
0.5
0.10
6.10
1.16
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
Treaty United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhTreaty United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-2] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362169703869258.3%
181323401641272.2%
18846302228344.4%
63031410950.0%
[IRE First Division-5] Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3613914514848536.1%
181035312333455.6%
18369202515716.7%
6312991050.0%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D112-09-253 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.73-0.22-0.17T0.88-0.800.94TH
IRE D111-07-252 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.35-0.30-0.47B0.91-0.250.91BT
IRE D130-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.28-0.27T0.950.750.87TT
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.33T0.850.250.97TT
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.38-0.29-0.43B-0.980.000.80BT
IRE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TX
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.51-0.30-0.31H0.970.500.85TX
IRE D116-02-243 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.46-0.29-0.37B0.960.250.80BT
IRE D101-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.61-0.26-0.25T0.850.750.91TX
IRE D109-06-230 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.47-0.28-0.37T0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersDundalk
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersBray Wanderers
Cobh RamblersFinn Harps
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Kerry FCCobh Ramblers
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
Kerry FCCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D117-10-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.40-0.29-0.42B0.9600.86BT
IRE D110-10-253 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.19-0.24-0.69B0.99-10.83BT
IRE D103-10-253 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.57-0.27-0.27T0.950.750.87TT
IRE D126-09-254 - 1
(3 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.22T0.800.75-0.98TT
IRE D119-09-253 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.26-0.27-0.59B0.92-0.750.90BT
IRE D112-09-253 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.73-0.22-0.17T0.881.250.94TH
IRE D105-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.28-0.29-0.55H1.00-0.50.82BX
IRE D129-08-250 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.19-0.24-0.69T1.00-10.82TT
IRE D122-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.63-0.27-0.22H0.820.751.00TT
IRFAIC15-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.29-0.46B0.80-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Treaty United            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Treaty United
Treaty UnitedBray Wanderers
Treaty UnitedLongford Town
Kerry FCTreaty United
Treaty UnitedAthlone Town
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedUC Dublin
Finn HarpsTreaty United
Treaty UnitedDundalk
Longford TownTreaty United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D117-10-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.44-0.28-0.400.800-0.98X
IRE D110-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.40-0.28-0.44-0.9800.80T
IRE D105-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 0-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80T
IRE D126-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.29-0.390.800-0.98X
IRE D119-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.56-0.27-0.280.990.750.83T
IRE D112-09-253 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.73-0.22-0.17T0.881.250.94TH
IRE D105-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.36-0.30-0.460.88-0.250.94X
IRE D129-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.36-0.30-0.460.89-0.250.93X
IRE D122-08-250 - 7
(0 - 4)
2 - 2-0.27-0.28-0.570.85-0.750.97T
IRE D109-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.34-0.28-0.500.80-0.5-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Cobh RamblersSo sánh số liệuTreaty United
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem20XemXem1XemXem15XemXem55.6%XemXem23XemXem63.9%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem13XemXem72.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem2XemXem17XemXem47.2%XemXem17XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem2XemXem17XemXem47.2%XemXem22XemXem61.1%XemXem9XemXem25%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Treaty United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem12XemXem7XemXem17XemXem33.3%XemXem6XemXem16.7%XemXem17XemXem47.2%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem2XemXem11.1%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem
60330.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànTreaty United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    14
    0 Bàn
    15
    9
    1 Bàn
    8
    8
    2 Bàn
    7
    4
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    40
    12
    Bàn thắng H1
    25
    35
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTTreaty United
  • 14
    8
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    6
    6
    H/T
    4
    10
    H/H
    7
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2Treaty United
  • 13
    7
    Thắng 2+ bàn
    8
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    11
    Hòa
    8
    7
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Treaty United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 58.3%Thắng36.1% [13]
  • [6] 16.7%Hòa25.0% [13]
  • [9] 25.0%Bại38.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [13] 36.1%Thắng8.3% [3]
  • [2] 5.6%Hòa16.7% [6]
  • [3] 8.3%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Cobh Ramblers VS Treaty United ngày 29-10-2025 - Thông tin đội hình