So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.98
2.75
0.83
2.00
3.30
3.20
Live
0.80
0.25
1.00
0.98
2.75
0.83
2.00
3.30
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
FK Mladost DG
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhFK Mladost DG
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-8] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51136104820.0%
2110434750.0%
3003270100.0%
612369516.7%
[MNE First League-4] FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
521213107440.0%
22008364100.0%
301257170.0%
63211391150.0%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
FK Mornar BarFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Mornar Bar
FK Mladost DGFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D113-04-245 - 1
(2 - 1)
3 - 0---T---
MNE D124-02-241 - 2
(0 - 0)
1 - 9---T---
MNE D107-10-232 - 1
(1 - 1)
5 - 2---T---
MNE D105-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 6---H---
INT CF16-07-212 - 1
(2 - 1)
- ---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
Decic TuziFK Mornar Bar
FK Mornar BarArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
FK Mornar BarBanni Yas
FK Mornar BarDecic Tuzi
OFK PetrovacFK Mornar Bar
FK Mornar BarBokelj Kotor
Arsenal TivatFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Buducnost PodgoricaFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D117-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4---B--
MNE D110-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 4---H--
MNE D104-08-253 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.62-0.30-0.23B0.810.750.89BT
INT CF18-07-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
MNE CUP29-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.28-0.33-0.54B0.84-0.50.86BX
MNE D124-05-250 - 2
(0 - 2)
- ---T--
MNE D118-05-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4---T--
MNE D114-05-251 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.49-0.32-0.34H0.830.250.87TX
MNE D110-05-250 - 2
(0 - 1)
8 - 1---B--
MNE D104-05-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

FK Mladost DG            
Chủ - Khách
FK Mladost DGJedinstvo Bijelo Polje
Bokelj KotorFK Mladost DG
Decic TuziFK Mladost DG
FK Mladost DGAl-Dhafra
FK Mladost DGAl-Sailiya
PFC OleksandriaFK Mladost DG
FK Mladost DGSlaven Belupo
NK NaftaFK Mladost DG
FK Mladost DGFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaFK Mladost DG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D117-08-255 - 2
(2 - 0)
7 - 1-----
MNE D110-08-252 - 2
(0 - 1)
4 - 5-----
MNE D104-08-253 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.58-0.31-0.260.950.750.75T
INT CF22-07-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF19-07-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF17-07-251 - 2
(1 - 1)
3 - 5-----
INT CF14-07-252 - 6
(2 - 0)
2 - 7-0.14-0.19-0.800.83-1.750.93T
INT CF12-07-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-----
MNE D224-05-254 - 0
(2 - 0)
2 - 1-----
MNE D218-05-252 - 1
(0 - 0)
7 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MornarSo sánh số liệuFK Mladost DG
  • 11Tổng số ghi bàn22
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Mladost DG
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FK Mladost DG
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànFK Mladost DG
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTFK Mladost DG
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2FK Mladost DG
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D130-08-2025KháchJedinstvo Bijelo Polje6 Ngày
MNE D113-09-2025KháchBokelj Kotor20 Ngày
MNE D117-09-2025ChủFK Buducnost Podgorica24 Ngày
FK Mladost DG
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D130-08-2025ChủFK Buducnost Podgorica6 Ngày
MNE D113-09-2025KháchOFK Petrovac20 Ngày
MNE D117-09-2025ChủJezero Plav24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [3] 60.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.60
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mornar VS FK Mladost DG ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình