| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [USL League One-3] Spokane Velocity |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 35 | 51 | 3 | 46.7% |
| 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 14 | 26 | 6 | 46.7% |
| 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 21 | 25 | 1 | 46.7% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 9 | 33.3% |
| [USL League One-7] Portland Hearts of Pine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 11 | 12 | 7 | 48 | 38 | 45 | 7 | 36.7% |
| 15 | 7 | 6 | 2 | 28 | 18 | 27 | 5 | 46.7% |
| 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 20 | 18 | 5 | 26.7% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 8 | 33.3% |
| Spokane Velocity |
| Chủ - Khách |
|---|
| Portland Hearts of PineSpokane Velocity |
| Spokane VelocityPortland Hearts of Pine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA L1 | 21-10-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | B | 0.77 | 0.00 | 0.93 | B | T |
| USA L1 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Spokane Velocity |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA L1 | 03-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
| USA L1 | 25-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.23 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
| USA L1 | 21-10-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | T |
| USA L1 | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA L1 | 12-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| USA L1 | 03-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
| USA L1 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA L1 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.54 | -0.31 | -0.30 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | T |
| USA L1 | 18-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 0 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| USA L1 | 14-09-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
| Portland Hearts of Pine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA L1 | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| USA L1 | 25-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| USA L1 | 21-10-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | T |
| USA L1 | 18-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
| USA L1 | 10-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.32 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
| USA L1 | 04-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| USA L1 | 01-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.27 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | X | ||
| USA L1 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| USA L1 | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.51 | -0.31 | -0.32 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
| USA L1 | 17-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 7 - 7 | -0.40 | -0.30 | -0.46 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
| Spokane Velocity |
| Spokane Velocity |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

