[INT CF-] Kolos Kovalivka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] LNZ Cherkasy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 3 | 10 | 33.3% |
Kolos Kovalivka |
Chủ - Khách |
---|
LNZ CherkasyKolos Kovalyovka |
Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy |
Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy |
Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy |
LNZ CherkasyKolos Kovalyovka |
Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.34 | -0.29 | B | -0.97 | 0.50 | 0.79 | B | H |
UKR D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | -0.35 | -0.33 | -0.45 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | H |
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D1 | 13-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.41 | -0.33 | -0.37 | B | 0.81 | 0.00 | -0.99 | B | T |
UKR D1 | 04-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | H | 0.80 | 0.00 | -0.98 | H | H |
INT CF | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Kolos Kovalivka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-25 | 7 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D1 | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | H | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | X |
UKR D1 | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.29 | -0.33 | -0.49 | T | 0.99 | -0.25 | 0.77 | T | T |
UKR D1 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
UKR D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
UKR D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.33 | -0.34 | -0.45 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | H |
UKR D1 | 19-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.85 | -0.18 | -0.09 | T | 0.84 | 1.75 | 0.98 | T | T |
UKR D1 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.34 | -0.35 | -0.42 | T | 0.74 | -0.25 | -0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
LNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
UKR D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | 0.76 | 0 | 1.00 | X | ||
UKR D1 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.40 | -0.34 | -0.38 | 0.84 | 0 | 0.98 | X | ||
UKR D1 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
UKR D1 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | X | ||
UKR D1 | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.25 | -0.32 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 8 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Kolos Kovalivka |
Kolos Kovalivka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 01-08-2025 | Chủ | Kryvbas | 13 Ngày |
UKR D1 | 09-08-2025 | Khách | Polissya Zhytomyr | 21 Ngày |
UKR D1 | 16-08-2025 | Chủ | FC Karpaty Lviv | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 02-08-2025 | Khách | Zorya | 14 Ngày |
UKR D1 | 09-08-2025 | Chủ | FK Epitsentr Dunayivtsi | 21 Ngày |
UKR D1 | 16-08-2025 | Khách | Polissya Zhytomyr | 28 Ngày |