So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.88
0.93
3
0.93
1.44
4.69
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.96
1.25
0.88
0.97
3
0.85
1.39
4.20
6.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
1.25
0.89
-0.93
3
0.81
1.44
4.70
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Lahti
ChủHòaKhách
JaPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LahtiSo Sánh Sức MạnhJaPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 6T 1H 1B
    1T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkosliiga-2] Lahti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221363412545259.1%
11830251427272.7%
11533161118445.5%
6222108833.3%
[FIN Ykkosliiga-7] JaPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22787364329731.8%
11452172017436.4%
11335192312727.3%
64201031466.7%

Thành tích đối đầu

Lahti            
Chủ - Khách
JaPSLahti
LahtiJaPS
JaPSLahti
LahtiJaPS
LahtiJaPS
LahtiJaPS
LahtiJaPS
LahtiJaPS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D225-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.17-0.20-0.71B0.98-1.250.84BX
FIN D202-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.71-0.20-0.17T0.89-0.800.99TX
FIN YCUP15-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.21-0.24-0.67T0.90-1.000.92HX
INT CF21-12-243 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.53-0.26-0.33T0.880.500.88TX
INT CF21-12-231 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.65-0.24-0.23H0.941.000.88TX
INT CF22-03-234 - 2
(2 - 1)
- ---T---
FIN CUP28-06-222 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.88-0.15-0.10T0.97-0.440.85TX
INT CF17-12-215 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Lahti            
Chủ - Khách
JIPPOLahti
LahtiKlubi 04 Helsinki
Ekenas IF FotbollLahti
LahtiKaPa
LahtiEkenas IF Fotboll
JaPSLahti
KaPaLahti
LahtiTPS Turku
SJK AkatemiaLahti
LahtiJIPPO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D206-09-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.38-0.30-0.44B0.78-0.25-0.96BX
FIN D228-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.69-0.21-0.18H0.981.250.90TT
FIN D222-08-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.40-0.28-0.40T0.9200.90TX
FIN D216-08-252 - 2
(2 - 0)
8 - 7-0.76-0.18-0.14H0.891.50.99TT
FIN D202-08-253 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.52-0.27-0.29T0.910.50.91TT
FIN D225-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.17-0.20-0.71B0.98-1.250.84BX
FIN D219-07-252 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.17-0.20-0.72H1.00-1.250.82BT
FIN D214-07-252 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.52-0.25-0.31H0.940.50.88TT
FIN D208-07-250 - 3
(0 - 2)
3 - 7-0.22-0.23-0.64T0.87-10.95TX
FIN D203-07-253 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.59-0.27-0.22T0.860.750.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

JaPS            
Chủ - Khách
KaPaJaPS
JaPSEkenas IF Fotboll
PK-35 VantaaJaPS
JaPSSalPa
KaPaJaPS
JaPSLahti
SJK AkatemiaJaPS
JaPSPK-35 Vantaa
JIPPOJaPS
JaPSSalPa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D205-09-252 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.43-0.27-0.420.8800.94T
FIN D229-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.38-0.26-0.440.82-0.25-0.94X
FIN D222-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.61-0.24-0.240.800.75-0.98X
FIN D215-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.68-0.21-0.20-0.971.250.85X
FIN D202-08-250 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.46-0.24-0.380.950.250.87X
FIN D225-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.17-0.20-0.71B0.98-1.250.84BX
FIN D219-07-254 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.52-0.23-0.340.940.50.88T
FIN D213-07-251 - 4
(1 - 3)
8 - 4-0.36-0.26-0.460.87-0.250.95T
FIN D208-07-251 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.58-0.25-0.250.920.750.90X
FIN D204-07-254 - 3
(2 - 2)
11 - 8-0.59-0.24-0.250.870.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

LahtiSo sánh số liệuJaPS
  • 20Tổng số ghi bàn17
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Lahti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
JaPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem
Lahti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
JaPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LahtiThời gian ghi bànJaPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    15
    11
    Bàn thắng H1
    13
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LahtiChi tiết về HT/FTJaPS
  • 6
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    7
    7
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
LahtiSố bàn thắng trong H1&H2JaPS
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lahti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D219-09-2025KháchSalPa5 Ngày
FIN D227-09-2025ChủPK-35 Vantaa13 Ngày
FIN D203-10-2025ChủSJK Akatemia19 Ngày
JaPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D219-09-2025ChủTPS Turku5 Ngày
FIN D228-09-2025KháchSJK Akatemia14 Ngày
FIN D204-10-2025KháchKlubi 04 Helsinki20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng31.8% [7]
  • [6] 27.3%Hòa36.4% [7]
  • [3] 13.6%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 36.4%Thắng13.6% [3]
  • [3] 13.6%Hòa13.6% [3]
  • [0] 0.0%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Lahti VS JaPS ngày 14-09-2025 - Thông tin đội hình