So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0
0.72
1.00
1.75
0.80
3.20
2.60
2.61
Live
0.94
-0.25
0.95
-0.93
1.5
0.79
4.19
2.35
2.38
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.03
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.73
-0.25
-0.93
-0.97
1.75
0.78
3.10
2.75
2.45
Live
0.87
-0.25
0.92
0.97
1.5
0.82
3.75
2.62
2.25
Run
-0.60
0
0.45
-0.14
1.5
0.08
126.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.86
0
0.66
-0.98
1.75
0.78
3.05
2.61
2.43
Live
0.91
-0.25
0.97
-0.97
1.5
0.83
3.50
2.42
2.38
Run
0.17
-0.25
-0.27
-0.32
1.5
0.23
137.00
6.50
1.07
188betSớm
-0.89
0
0.73
-0.99
1.75
0.81
3.20
2.60
2.61
Live
0.95
-0.25
0.97
-0.93
1.5
0.81
4.15
2.42
2.36
Run
-0.96
0
0.86
-0.29
1.5
0.19
41.00
10.50
1.05
SbobetSớm
-0.88
0
0.76
-0.94
1.75
0.80
2.96
2.64
2.47
Live
0.90
-0.25
0.98
-0.99
1.5
0.85
3.72
2.53
2.18
Run
-0.93
0
0.83
-0.30
1.5
0.20
95.00
6.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Ismaily SC
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ismaily SCSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-17] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51131541720.0%
3012041160.0%
21011131450.0%
612335516.7%
[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51133841820.0%
3012151170.0%
21012331550.0%
60333730.0%

Thành tích đối đầu

Ismaily SC            
Chủ - Khách
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC16-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.30T-0.980.500.80TH
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.35H0.840.000.98HX
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.36B0.960.000.86BX
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 8-0.43-0.32-0.37H0.770.00-0.95HX
EGY D128-09-233 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.41-0.33-0.35T0.800.00-0.93TT
EGY D115-07-234 - 1
(3 - 1)
1 - 4-0.48-0.30-0.30T0.820.25-0.94TT
EGY D105-02-231 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.50-0.33-0.29H1.000.500.82TH
EGY D111-08-221 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.47-0.31-0.30T0.870.25-0.99TX
EGY D116-03-221 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.40-0.33-0.37T0.880.001.00TT
EGY D105-07-211 - 2
(0 - 0)
0 - 1-0.44-0.35-0.32B0.960.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ismaily SC            
Chủ - Khách
Pyramids FCIsmaily
IsmailyPetrojet
IsmailyEnppi
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyCeramica Cleopatra FC
Ghazl El MahallahIsmaily
IsmailyEl Gouna FC
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailyFuture FC
IsmailyEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D114-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.72-0.23-0.13B0.921.250.90TX
EGY D109-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.33-0.38H0.9400.88HX
EGY LC12-06-252 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.37-0.35-0.37T0.8800.88TT
EGY LC08-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.68-0.25-0.16B0.8610.96HX
EGY LC04-06-250 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.27-0.29-0.52B0.91-0.50.91BX
EGY D129-05-251 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.44-0.36-0.28H0.920.250.90TT
EGY D125-05-253 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.44-0.35-0.29T0.960.250.92TT
EGY LC20-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.44-0.34-0.29H0.940.250.88TX
EGY D116-05-251 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.29-0.37-0.42B0.83-0.25-0.95BT
EGY D107-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.36-0.37-0.34B0.8801.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaGhazl El Mahallah
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D114-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.29-0.40-0.400.75-0.25-0.93T
EGY D108-08-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.33-0.240.960.50.86T
INT CF21-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
EGY D129-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.44-0.38-0.260.910.250.91T
EGY D125-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.44-0.40-0.240.900.250.98X
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29-0.900.250.78X
EGY D110-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.40-0.40-0.29-0.890.250.77X
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.260.810.25-0.93X
EGY D128-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.301.000.250.88T
EGY LC16-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.30T-0.980.50.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Ismaily SCSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ismaily SCThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ismaily SCChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Ismaily SCSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D124-08-2025KháchTalaea EI-Gaish5 Ngày
EGY D130-08-2025ChủGhazl El Mahallah11 Ngày
EGY D112-09-2025KháchZED FC24 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D124-08-2025ChủNBE SC5 Ngày
EGY D129-08-2025ChủEnppi10 Ngày
EGY D112-09-2025KháchPharco24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ismaily SC
Chấn thương
Ittihad Alexandria SC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [3] 60.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Ismaily SC VS Ittihad Alexandria SC ngày 20-08-2025 - Thông tin đội hình