Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT 3.Liga-2] Bischofshofen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 5 | 12 | 2 | 80.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
[AUT 3.Liga-11] Rheindorf Altach B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 11 | 6 | 11 | 40.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 10 | 50.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 9 | 3 | 11 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 12 | 66.7% |
Bischofshofen |
Chủ - Khách |
---|
BischofshofenRheindorf Altach B |
Rheindorf Altach BBischofshofen |
Rheindorf Altach BBischofshofen |
BischofshofenRheindorf Altach B |
BischofshofenRheindorf Altach B |
Rheindorf Altach BBischofshofen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 20-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 30-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | T | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | X |
AUS D3 | 21-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 30-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 15-08-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.78 | -0.19 | -0.15 | B | 0.80 | -0.67 | 0.96 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Bischofshofen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 08-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 31-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.21 | T | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | X |
AUT CUP | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 13 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | B | 0.92 | -3.75 | 0.84 | B | X |
INT CF | 28-06-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 07-06-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
AUS D3 | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 28-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.43 | -0.30 | -0.41 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | T |
AUS D3 | 24-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 18-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Rheindorf Altach B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 30-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.19 | -0.20 | -0.76 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | H | ||
AUS D3 | 07-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | X | ||
AUS D3 | 31-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 29-05-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.65 | -0.24 | -0.24 | 0.92 | 1 | 0.84 | T | ||
AUS D3 | 24-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 17-05-25 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 09-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 03-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Bischofshofen |
Bischofshofen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 22-08-2025 | Khách | SV Seekirchen | 6 Ngày |
AUS D3 | 30-08-2025 | Chủ | SVG Reichenau | 14 Ngày |
AUS D3 | 06-09-2025 | Khách | FC Dornbirn 1913 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 23-08-2025 | Chủ | SC Imst | 7 Ngày |
AUS D3 | 30-08-2025 | Khách | SC Schwaz | 14 Ngày |
AUS D3 | 06-09-2025 | Chủ | SV Kuchl | 21 Ngày |