Farul Constanta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Jovan MarkovićTiền đạo30030006.46
22Dan SîrbuHậu vệ00000000
77Diogo Sá RamalhoTiền vệ00000006.22
97Cristian SimaTiền đạo00000006.45
68Răzvan DucanThủ môn00000000
0Andre Seruca OliveiraTiền vệ00000000
21Lucas PellegriniHậu vệ00000000
12Rafael MunteanuThủ môn00000000
18Luca BanuTiền vệ00000000
10Gabriel IancuTiền đạo20000006.44
93Steve FurtadoHậu vệ00000006.63
5Stefan DutuHậu vệ00000000
1Alexandru BuzbuchiThủ môn00000006.85
-Fábio Pereira BaptistaHậu vệ00000006.37
17Ionuț LarieHậu vệ00000006.78
Thẻ vàng
15Bogdan ȚîruHậu vệ10000006.57
Thẻ vàng
11Cristian GaneaHậu vệ00000007.08
8Ionuț VânăTiền vệ00010007
6Victor DicanTiền vệ00010006.32
20Eduard RadaslavescuTiền vệ20000006.9
27Ionut CojocaruTiền đạo00010006.26
7Razvan TanasaTiền vệ40010005.72
Thẻ vàng
31Alexandru Mihai IsfanTiền vệ20000006.12
Thẻ vàng
Hermannstadt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Aurelian ChițuTiền đạo20030006.64
20Ianis Alessio·GindilaTiền vệ00000000
10Cristian NeguțTiền đạo00000005.89
Thẻ vàng
5Florin BejanHậu vệ00000007.01
29Ionuț BiceanuTiền vệ00000006.82
21Diogo BatistaTiền vệ00000000
11Sergiu BuşTiền đạo11000006.35
-I. GîndilăTiền vệ00000000
-Saeed IssahHậu vệ00000000
23Ianis mihartTiền vệ00000000
31Vlad MuțiuThủ môn00000000
51Alexandru OroianHậu vệ00000007.1
22Ionuţ PopThủ môn00000000
77Luca Gabriel StancuHậu vệ00000000
17Patrick VucTiền vệ00000006.49
25Cătălin CăbuzThủ môn00000006.84
30Nana Kwame·AntwiHậu vệ10010007.7
66Tiberiu CăpuşăHậu vệ00000007.63
4Ionuț StoicaHậu vệ00000007.49
2Vahid SelimovićHậu vệ10000007.24
Thẻ vàng
98Kevin CiubotaruHậu vệ00010006.06
Thẻ vàng
96Silviu BalaureTiền vệ20001027.68
6Kalifa KujabiTiền vệ00010006.46
13Constantin Dragos AlbuTiền vệ10100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ

Hermannstadt vs Farul Constanta ngày 25-08-2025 - Thống kê cầu thủ